Câu lạc bộ Tin học dành cho học sinh Tiểu học

học python ngày 1:bước đầu tiên.

Trạng thái

♥ Lượt xem: 12
♥ Lượt phản hồi: 0

Tham gia
28/10/2025
Bài viết
366
Điểm Like
1,736
Điểm Uy tín
363,819
Tí Tinh Tế
Miu Mềm Mại
Rồng Rực Rỡ
Tỵ Tinh Tường
Heo Hiền Hậu
Tuổi Mùi
Phù điêu Hổ
Phù điêu Rồng
Hổ Hào Hiệp
Ngựa Ngộ Nghĩnh
Dê Dịu Dàng
Tích cực hoạt động

🎯 Mục tiêu buổi học:​

  • Hiểu Python là gì
  • Biết cách chạy code
  • Làm quen với biến, kiểu dữ liệu, toán tử, input/output, câu lệnh điều kiện, vòng lặp
  • Viết được chương trình đơn giản đầu tiên

🧩 1. Python là gì?​

  • ngôn ngữ lập trình dễ đọc và thân thiện nhất hiện nay.
  • Dùng được cho nhiều lĩnh vực: làm game, web, trí tuệ nhân tạo (AI), khoa học dữ liệu, tự động hóa,...
Ví dụ:
Mã:
print("Hello, world!")
Đây là dòng đầu tiên mọi lập trình viên Python viết.
Nó in ra dòng chữ Hello, world!

⚙️ 2. Cách chạy code Python​

Bạn có thể chạy code bằng:
  1. IDLE (có sẵn khi cài Python)
  2. VS Code (phần mềm lập trình phổ biến)
  3. Trang web online như: replit.com hoặc programiz.com/python/online-compiler

🧮 3. Biến (Variables)​

Biến là nơi lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ máy tính.
Ví dụ:
Mã:
name = "Don"
age = 15
height = 1.7
Giải thích:
  • name là biến kiểu chuỗi (string)
  • agesố nguyên (integer)
  • heightsố thực (float)

📏 4. Kiểu dữ liệu cơ bản​

Kiểu dữ liệuVí dụÝ nghĩa
int10số nguyên
float3.14số thực
str"Python"chuỗi ký tự
boolTrue hoặc Falselogic đúng/sai
NoneNonegiá trị rỗng
Kiểm tra kiểu:
Mã:
x = 3.14
print(type(x))  # <class 'float'>

➕ 5. Toán học trong Python​

Mã:
a = 10
b = 3

print(a + b)  # cộng
print(a - b)  # trừ
print(a * b)  # nhân
print(a / b)  # chia
print(a // b) # chia lấy phần nguyên
print(a % b)  # chia lấy dư
print(a ** b) # lũy thừa

📥 6. Nhập dữ liệu (input)​

Người dùng có thể nhập thông tin từ bàn phím:
Mã:
name = input("Nhập tên của bạn: ")
print("Xin chào,", name)
Lưu ý: input() luôn trả về chuỗi.
Nếu muốn nhập số:
Mã:
age = int(input("Nhập tuổi: "))
print("Năm sau bạn sẽ", age + 1, "tuổi")

🧠 7. Câu điều kiện (if – elif – else)​

Giúp chương trình ra quyết định.
Mã:
age = int(input("Nhập tuổi của bạn: "))

if age >= 18:
    print("Bạn là người lớn.")
elif age >= 13:
    print("Bạn là thiếu niên.")
else:
    print("Bạn là trẻ em.")
Dấu : bắt buộc phải có, và dòng bên dưới phải thụt vào (indent) bằng 4 dấu cách hoặc 1 tab.

🔁 8. Vòng lặp (Loop)​

🔸 for – lặp theo số lần​

Mã:
for i in range(5):
    print("Lần:", i)
→ Kết quả: 0, 1, 2, 3, 4

🔸 while – lặp theo điều kiện​

Mã:
count = 0
while count < 5:
    print("Đếm:", count)
    count += 1

📦 9. Danh sách (List)​

List chứa nhiều giá trị:
Mã:
fruits = ["apple", "banana", "cherry"]
print(fruits[0])  # apple
print(len(fruits))  # 3
fruits.append("orange")  # thêm phần tử
for fruit in fruits:
    print(fruit)

📚 10. Từ điển (Dictionary)​

Dạng dữ liệu có cặp key – value:
Mã:
person = {
    "name": "Don",
    "age": 15,
    "city": "Hanoi"
}
print(person["name"])

🧩 11. Hàm (Function)​

Hàm giúp gom các đoạn code lại để dễ dùng lại.
Mã:
def greet(name):
    print("Xin chào", name)

greet("Don")
Nếu bạn muốn trả về kết quả (dùng return):
Mã:
def add(a, b):
    return a + b

print(add(3, 4))

🧱 12. Xử lý lỗi (Error Handling)​

Dùng try – except để tránh lỗi khi nhập sai:
Mã:
try:
    x = int(input("Nhập số: "))
    print(10 / x)
except ZeroDivisionError:
    print("Không chia được cho 0!")
except ValueError:
    print("Phải nhập số nha!")

🧾 13. Dự án nhỏ đầu tiên: “Máy tính mini”​

Mã:
a = float(input("Nhập số thứ nhất: "))
b = float(input("Nhập số thứ hai: "))
op = input("Chọn phép tính (+, -, *, /): ")

if op == "+":
    print("Kết quả:", a + b)
elif op == "-":
    print("Kết quả:", a - b)
elif op == "*":
    print("Kết quả:", a * b)
elif op == "/":
    print("Kết quả:", a / b)
else:
    print("Phép tính không hợp lệ!")

🧠 Tóm tắt kiến thức buổi đầu:​

PhầnBạn đã học gì
Python là gìNgôn ngữ lập trình dễ đọc, dễ học
print()In ra màn hình
Biến, kiểu dữ liệuCách lưu trữ thông tin
Toán học+, -, *, /, %, **
input()Nhập dữ liệu từ người dùng
if / elseRa quyết định
for / whileLặp lại hành động
list, dictLưu trữ nhiều dữ liệu
functionTái sử dụng code
try/exceptBắt lỗi an toàn
 

Trạng thái

♥ Lượt xem: 12
♥ Lượt phản hồi: 0

Trên Bottom