Câu lạc bộ Tin học dành cho học sinh Tiểu học

Một số từ vựng tiếng anh

Trạng thái

♥ Lượt xem: 22
♥ Lượt phản hồi: 2

Nguyễn Bảo Anhh - 5/5

私の夫は勝木です
Cộng tác viên
Tham gia
01/11/2025
Bài viết
160
Điểm Like
907
Điểm Uy tín
0
Tích cực hoạt động
Tí Tinh Tế
Miu Mềm Mại

1. Nghề nghiệp​

Sau đây là danh sách các danh từ về nghề nghiệp

  • Accountant /əˈkaʊnt.ənt/: Kế toán
  • Artist /ˈɑː.tɪst/: Nghệ sĩ
  • Banker /ˈbæŋ.kər/: Nhân viên ngân hàng
  • Builder /ˈbɪl.dər/: Thợ xây
  • Cleaner /ˈkliː.nər/: Người dọn dẹp
  • Designer /dɪˈzaɪ.nər/: Nhà thiết kế
  • Doctor /ˈdɒk.tər/: Bác sĩ
  • Driver /ˈdraɪ.vər/: Tài xế
  • Engineer /ˌɛn.dʒɪˈnɪər/: Kỹ sư
  • Hairdresser /ˈhɛərˌdrɛs.ər/: Thợ làm tóc
  • Lawyer /ˈlɔɪ.ər/: Luật sư
  • Librarian /laɪˈbrɛr.i.ən/: Thủ thư
  • Nurse /nɜːs/: Y tá
  • Plumber /ˈplʌm.ər/: Thợ sửa ống nước
  • Singer /ˈsɪŋ.ər/: Ca sĩ
  • Teacher /ˈtiː.tʃər/: Giáo viên
  • Veterinarian /ˌvɛt.ər.ɪˈnɛr.i.ən/: Bác sĩ thú y
  • Waiter /ˈweɪ.tər/: Bồi bàn

2. Trái cây​

  • Apple /ˈæp.əl/: quả táo
  • Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɒt/: mơ
  • Banana /bəˈnæn.ə/: quả chuối
  • Cantaloupe /ˈkæn.tə.loʊp/: dưa vàng
  • Citrus /ˈsɪt.rəs/: trái họ cam quýt
  • Dragon fruit /ˈdræɡ.ən fruːt/: thanh long
  • Fig /fɪɡ/: quả sung
  • Mango /ˈmæŋ.ɡoʊ/: quả xoài
  • Peach /ˈnɛk.tə.riːn/: quả đào
  • Passion fruit /ˈpæʃ.ən fruːt/: chanh dây
  • Pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/: quả dứa
  • Persimmon /pərˈsɪm.ən/: hồng
  • Starfruit /ˈstɑːr.fruːt/: khế
  • Tangerine /ˌtæn.dʒəˈriːn/: quýt

3. Gia đình​

  • mother /ˈmʌð.ər/: mẹ
  • father /ˈfɑː.ðər/: bố
  • sister /ˈsɪs.tər/: chị, em gái
  • brother /ˈbrʌð.ər/: anh, em trai
  • great-grandfather /ˈɡreɪt ˈɡrændˌfɑː.ðər/: cụ
  • great-grandmother /ˈɡreɪt ˈɡrændˌmʌðər/: cụ
  • sibling /ˈsɪb.lɪŋ/: anh chị em
  • relative /ˈrɛl.ə.tɪv/: họ hàng
  • guardian /ˈɡɑːr.di.ən/: người giám hộ
  • in-law /ˈɪn.lɔː/: thông gia
  • half-sister /ˈhɑːf ˈsɪs.tər/: chị/em cùng cha/mẹ
  • half-brother /ˈhɑːf ˈbrʌð.ər/: anh/em cùng cha/mẹ
  • fiancée /fiˈɒn.seɪ/: vị hôn thê
  • fiancé /fiˈɒn.seɪ/: vị hôn phu

4. Động vật hoang dã/ Thú cưng​

  • dog /dɒɡ/: con chó
  • cat /kæt/: con mèo
  • elephant /ˈɛl.ɪ.fənt/: con voi
  • lion /ˈlaɪ.ən/: con sư tử
  • elephant /ˈɛl.ɪ.fənt/: voi
  • zebra /ˈziː.brə/: ngựa vằn
  • kangaroo /ˌkæŋ.ɡəˈruː/: kangaroo
  • rhino /ˈraɪ.noʊ/: tê giác
  • otter /ˈɒt.ər/: rái cá
  • hedgehog /ˈhɛdʒ.hɒɡ/: nhím
  • octopus /ˈɒk.tə.pəs/: bạch tuộc
  • squirrel /ˈskwɜːr.əl/: sóc
  • flamingo /fləˈmɪŋ.ɡoʊ/: hồng hạc
  • fish /fɪʃ/: cá
  • rabbit /ˈræb.ɪt/: thỏ
  • hamster /ˈhæm.stər/: chuột hamster
  • parrot /ˈpær.ət/: vẹt
  • turtle /ˈtɜːr.təl/: rùa
  • guinea pig /ˈɡɪn.i pɪɡ/: chuột bạch
  • ferret /ˈfɛr.ɪt/: chồn
  • lizard /ˈlɪz.ərd/: thằn lằn
học giao tiếp tiếng anh cho người bận rộn 9-min.jpg

5. Màu sắc​

  • red /rɛd/: màu đỏ
  • blue /bluː/: màu xanh dương
  • green /ɡriːn/: màu xanh lá cây
  • yellow /ˈjɛl.oʊ/: màu vàng
  • cream /kriːm/: màu kem
  • violet /ˈvaɪ.ə.lət/: màu tím nhạt
  • mint /mɪnt/: màu xanh bạc hà
  • tan /tæn/: màu nâu nhạt
  • coral /ˈkɔː.rəl/: màu san hô
  • peach /piːtʃ/: màu đào
  • ivory /ˈaɪ.və.ri/: màu ngà
  • lavender /ˈlæv.ən.dər/: màu oải hương
  • maroon /məˈruːn/: màu đỏ vang
  • indigo /ˈɪn.dɪ.ɡoʊ/: màu chàm

6. Bộ phận cơ thể​

  • head /hɛd/: đầu
  • arm /ɑːrm/: cánh tay
  • leg /lɛɡ/: chân
  • eye /aɪ/: mắt
  • brain /breɪn/: não
  • heart /hɑːrt/: tim
  • liver /ˈlɪv.ər/: gan
  • kidney /ˈkɪd.ni/: thận
  • lung /lʌŋ/: phổi
  • thigh /θaɪ/: đùi
  • calf /kæf/: bắp chân
  • ankle /ˈæŋ.kəl/: mắt cá chân
  • waist /weɪst/: eo
  • hip /hɪp/: hông
  • nose /noʊz/: mũi
  • mouth /maʊθ/: miệng
  • ear /ɪər/: tai
  • tongue /tʌŋ/: lưỡi
  • neck /nɛk/: cổ
  • shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
  • elbow /ˈɛl.boʊ/: khuỷu tay
  • wrist /rɪst/: cổ tay
  • hand /hænd/: bàn tay
  • finger /ˈfɪŋ.ɡər/: ngón tay
  • knee /niː/: đầu gối
  • foot /fʊt/: bàn chân
  • toe /toʊ/: ngón chân
  • back /bæk/: lưng
  • stomach /ˈstʌm.ək/: bụng
Đọc thêm: 100+ Từ vựng tiếng Anh và mẫu câu giao tiếp bộ phận cơ thể

7. Trường học​

  • blackboard /ˈblæk.bɔːd/: bảng đen
  • chalk /ʧɔːk/: phấn
  • eraser /ɪˈreɪ.zər/: cục tẩy
  • ruler /ˈruː.lər/: thước
  • desk /dɛsk/: bàn học
  • chair /ʧɛər/: ghế
  • school bag /skuːl bæg/: cặp sách
  • pencil case /ˈpɛn.sɪl keɪs/: hộp bút
  • highlighter /ˈhaɪˌlaɪ.tər/: bút đánh dấu
  • dictionary /ˈdɪk.ʃə.nər.i/: từ điển
  • textbook /ˈtɛkst.bʊk/: sách giáo khoa
  • homework /ˈhoʊm.wɜːk/: bài tập về nhà
  • lunch box /lʌnʧ bɒks/: hộp cơm trưa
  • exam paper /ɪɡˈzæm ˈpeɪ.pər/: bài thi
  • classroom /ˈklɑːs.rʊm/: phòng học

8. Thời tiết​

  • sunny /ˈsʌn.i/: có nắng
  • rainy /ˈreɪ.ni/: có mưa
  • cloudy /ˈklaʊ.di/: nhiều mây
  • windy /ˈwɪn.di/: có gió
  • stormy /ˈstɔːr.mi/: có bão
  • foggy /ˈfɔːɡ.i/: có sương mù
  • hot /hɒt/: nóng
  • cold /koʊld/: lạnh
  • dry /draɪ/: khô
  • wet /wɛt/: ướt

9. Đồ dùng học tập​

  • notebook /ˈnoʊt.bʊk/: sổ tay
  • marker /ˈmɑːr.kər/: bút lông
  • stapler /ˈsteɪ.plər/: máy bấm
  • paperclip /ˈpeɪ.pər.klɪp/: kẹp giấy
  • clipboard /ˈklɪp.bɔːrd/: bảng kẹp
  • calculator /ˈkæl.kjʊ.leɪ.tər/: máy tính
  • folder /ˈfoʊl.dər/: bìa tài liệu
  • index card /ˈɪn.dɛks kɑːrd/: thẻ chỉ mục
  • whiteout /ˈwaɪt.aʊt/: bút xóa
  • glue /ɡluː/: keo


10. Đồ ăn​

  • rice /raɪs/: gạo
  • bread /brɛd/: bánh mì
  • cheese /tʃiːz/: phô mai
  • chocolate /ˈtʃɒk.lət/: sô cô la
  • butter /ˈbʌt.ər/: bơ
  • soup /suːp/: súp
  • salad /ˈsæl.əd/: salad
  • noodles /ˈnuː.dəlz/: mì
  • potato /pəˈteɪ.toʊ/: khoai tây
  • vegetable /ˈvɛdʒ.tə.bəl/: rau củ


11. Cảm xúc​

  • happy /ˈhæp.i/: hạnh phúc
  • sad /sæd/: buồn
  • angry /ˈæŋ.ɡri/: tức giận
  • surprised /sərˈpraɪzd/: ngạc nhiên
  • bored /bɔːrd/: chán
  • excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/: hào hứng
  • nervous /ˈnɜːr.vəs/: lo lắng
  • calm /kɑːm/: bình tĩnh
  • scared /skɛrd/: sợ hãi
  • confused /kənˈfjuzd/: bối rối

12. Thời gian​

  • second /ˈsɛk.ənd/: giây
  • minute /ˈmɪn.ɪt/: phút
  • hour /ˈaʊər/: giờ
  • day /deɪ/: ngày
  • week /wiːk/: tuần
  • month /mʌnθ/: tháng
  • year /jɪr/: năm
  • decade /ˈdɛk.eɪd/: thập kỷ
  • century /ˈsɛn.tʃər.i/: thế kỷ
  • calendar /ˈkæl.ən.dər/: lịch

13. Địa điểm​

  • city /ˈsɪt.i/: thành phố
  • village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng
  • country /ˈkʌn.tri/: đất nước
  • park /pɑːrk/: công viên
  • beach /biːtʃ/: bãi biển
  • mountain /ˈmaʊn.tən/: núi
  • river /ˈrɪv.ər/: sông
  • lake /leɪk/: hồ
  • road /roʊd/: đường
  • bridge /brɪdʒ/: cầu

14. Thú cưng​

  • dog /dɔːɡ/: chó
  • cat /kæt/: mèo
  • fish /fɪʃ/: cá
  • rabbit /ˈræb.ɪt/: thỏ
  • hamster /ˈhæm.stər/: chuột hamster
  • parrot /ˈpær.ət/: vẹt
  • turtle /ˈtɜːr.təl/: rùa
  • guinea pig /ˈɡɪn.i pɪɡ/: chuột bạch
  • ferret /ˈfɛr.ɪt/: chồn
  • lizard /ˈlɪz.ərd/: thằn lằn

15. Phương tiện giao thông​

  • car /kɑːr/: xe hơi
  • bus /bʌs/: xe buýt
  • train /treɪn/: tàu hỏa
  • bicycle /ˈbaɪ.sɪ.kəl/: xe đạp
  • motorcycle /ˈmoʊ.tərˌsaɪ.kəl/: xe máy
  • boat /boʊt/: thuyền
  • airplane /ˈeə.plæn/: máy bay
  • subway /ˈsʌb.weɪ/: tàu điện ngầm
  • taxi /ˈtæk.si/: taxi
  • helicopter /ˈhɛl.ɪ.kɒp.tər/: trực thăng

16. Giải trí​

  • movie /ˈmuː.vi/: phim
  • theater /ˈθɪə.tər/: rạp chiếu phim
  • concert /ˈkɒn.sɜːrt/: buổi hòa nhạc
    • dance /dæns/: nhảy múa
    • game /ɡeɪm/: trò chơi
    • book /bʊk/: sách
    • show /ʃoʊ/: buổi trình diễn
    • exhibition /ˌɛk.sɪˈbɪʃ.ən/: triển lãm
    • festival /ˈfɛs.tɪ.vəl/: lễ hội
    • amusement park /əˈmjuːz.mənt pɑːrk/: công viên giải trí
  • 17. Nơi chốn​

    • house /haʊs/: nhà
    • apartment /əˈpɑːrt.mənt/: căn hộ
    • building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà
    • office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
    • school /skuːl/: trường học
    • hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
    • restaurant /ˈrɛs.tə.rɒnt/: nhà hàng
    • supermarket /ˈsuː.pərˌmɑːr.kɪt/: siêu thị
    • library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
    • gymnasium /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/: phòng tập thể dục
  • 18. Công nghệ​

    • computer /kəmˈpjuː.tər/: máy tính
    • smartphone /ˈsmɑːrt.foʊn/: điện thoại thông minh
    • tablet /ˈtæb.lɪt/: máy tính bảng
    • camera /ˈkæm.ər.ə/: máy ảnh
    • television /ˈtɛl.ɪ.vɪʒ.ən/: ti vi
    • internet /ˈɪn.tə.net/: internet
    • software /ˈsɒf.tweər/: phần mềm
    • hardware /ˈhɑːrd.wɛər/: phần cứng
    • application /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/: ứng dụng
    • charger /ˈtʃɑːr.dʒər/: bộ sạc


  • 19. Hoạt động thể thao​

    • football /ˈfʊt.bɔːl/: bóng đá
    • basketball /ˈbæs.kɪt.bɔːl/: bóng rổ
    • tennis /ˈtɛn.ɪs/: quần vợt
    • swimming /ˈswɪm.ɪŋ/: bơi lội
    • running /ˈrʌn.ɪŋ/: chạy
    • cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/: đạp xe
    • hiking /ˈhaɪ.kɪŋ/: leo núi
    • boxing /ˈbɒk.sɪŋ/: quyền anh
    • golf /ɡɒlf/: golf
    • volleyball /ˈvɒl.i.bɔːl/: bóng chuyền
  • 20. Đặc sản các nước​

    • sushi /ˈsuː.ʃi/: sushi
    • pizza /ˈpiːt.sə/: pizza
    • taco /ˈtɑː.koʊ/: taco
    • croissant /krəˈsɒŋ/: bánh sừng bò
    • paella /paɪˈɛ.jə/: paella
    • dim sum /dɪm sʌm/: dim sum
    • biryani /bɪrˈjɑː.ni/: biryani
    • curry /ˈkʌr.i/: cà ri
    • pasta /ˈpɑː.stə/: mì Ý
    • baklava /ˈbɑː.k.lə.vɑː/: baklava
  • 21. Kỳ nghỉ lễ​

    • Christmas /ˈkrɪs.məs/: Giáng sinh
    • Halloween /ˌhæl.əˈwiːn/: Halloween
    • Thanksgiving /θæŋksˈɡɪv.ɪŋ/: Lễ Tạ ơn
    • Easter /ˈiː.stər/: Lễ Phục sinh
    • New Year /njuː jɪr/: Tết Nguyên Đán
    • Valentine's Day /ˈvæl.ənˌtaɪnz deɪ/: Ngày lễ tình nhân
    • Labor Day /ˈleɪ.bər deɪ/: Ngày Quốc tế Lao động
    • Independence Day /ˌɪn.dɪˈpɛn.dəns deɪ/: Ngày Độc lập
    • Diwali /dɪˈwɑː.li/: Diwali
    • Hanukkah /ˈhæn.ə.kə/: Hanukkah
  • 22. Các triệu chứng sức khỏe​

    • Cough /kɒf/: ho
    • Sneeze /sniːz/: hắt hơi
    • Sore throat /sɔːr θroʊt/: đau họng
    • Stomachache /ˈstʌmək.eɪk/: đau bụng
    • Vomiting /ˈvɒm.ɪ.tɪŋ/: nôn mửa
    • Diarrhea /ˌdaɪ.əˈrɪ.ə/: tiêu chảy
    • Constipation /ˌkɒn.stɪˈpeɪ.ʃən/: táo bón
    • Headache /ˈhed.eɪk/: đau đầu
    • Dizziness /ˈdɪz.i.nəs/: chóng mặt
    • Insomnia /ɪnˈsɒm.ni.ə/: mất ngủ
    • Fever /ˈfiː.vər/: sốt
    • Chills /tʃɪlz/: ớn lạnh
    • Rash /ræʃ/: phát ban
    • Swelling /ˈswel.ɪŋ/: sưng
    • Bleeding /ˈbliː.dɪŋ/: chảy máu
  • 23. Hoạt động hàng ngày​

    • homework /ˈhoʊm.wɜːrk/: bài tập về nhà
    • shopping /ˈʃɒp.ɪŋ/: mua sắm
    • cleaning /ˈkliː.nɪŋ/: dọn dẹp
    • cooking /ˈkʊk.ɪŋ/: nấu ăn
    • gardening /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/: làm vườn
    • exercise /ˈɛk.sər.saɪz/: tập thể dục
    • relaxing /rɪˈlæks.ɪŋ/: thư giãn
    • reading /ˈriː.dɪŋ/: đọc sách
    • writing /ˈraɪ.tɪŋ/: viết
    • travelling /ˈtræv.əl.ɪŋ/: đi du lịch
  • học giao tiếp tiếng anh cho người bận rộn 3-min.jpg

    24. Khoa học​

    • biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/: sinh học
    • chemistry /ˈkɛm.ɪ.stri/: hóa học
    • physics /ˈfɪz.ɪks/: vật lý
    • experiment /ɪkˈspɛr.ɪ.mənt/: thí nghiệm
    • research /rɪˈsɜːrtʃ/: nghiên cứu
    • hypothesis /haɪˈpɒθ.ɪ.sɪs/: giả thuyết
    • cell /sɛl/: tế bào
    • atom /ˈæt.əm/: nguyên tử
    • molecule /ˈmɒl.ɪ.kjuːl/: phân tử
    • theory /ˈθɪə.ri/: lý thuyết
  • 25. Truyền thông​

    • television /ˈtɛl.ɪ.vɪʒ.ən/: truyền hình
    • newspaper /ˈnjuːzˌpeɪ.pər/: báo
    • radio /ˈreɪ.di.oʊ/: đài phát thanh
    • magazine /ˌmæɡ.əˈziːn/: tạp chí
    • internet /ˈɪn.tə.net/: internet
    • journalism /ˈdʒɜːrn.ə.lɪ.zəm/: báo chí
    • advertisement /ədˈvɜː.tɪs.mənt/: quảng cáo
    • blog /blɒɡ/: blog
    • social media /ˈsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/: truyền thông xã hội
    • podcast /ˈpɒd.kɑːst/: podcast
  • 26. Thời trang​

    • shirt /ʃɜːrt/: áo sơ mi
    • dress /drɛs/: váy
    • pants /pænts/: quần
    • skirt /skɜːrt/: váy
    • jacket /ˈdʒæk.ɪt/: áo khoác
    • shoes /ʃuːz/: giày
    • hat /hæt/: mũ
    • scarf /skɑːrf/: khăn
    • belt /bɛlt/: thắt lưng
    • socks /sɒks/: tất
  • 27. Giáo dục​

    • school /skuːl/: trường học
    • teacher /ˈtiː.tʃər/: giáo viên
    • student /ˈstjuː.dənt/: học sinh
    • class /klæs/: lớp học
    • subject /ˈsʌb.dʒɛkt/: môn học
    • homework /ˈhoʊm.wɜːrk/: bài tập về nhà
    • exam /ɪɡˈzæm/: kỳ thi
    • library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
    • study /ˈstʌd.i/: học
    • degree /dɪˈɡriː/: bằng cấp
  • 28. Văn hóa​

    • tradition /trəˈdɪʃ.ən/: truyền thống
    • festival /ˈfɛs.tɪ.vəl/: lễ hội
    • dance /dæns/: điệu nhảy
    • music /ˈmjuː.zɪk/: âm nhạc
    • art /ɑːrt/: nghệ thuật
    • literature /ˈlɪt.ər.ətʃər/: văn học
    • custom /ˈkʌs.təm/: phong tục
    • heritage /ˈhɛr.ɪ.tɪdʒ/: di sản
    • celebration /ˌsɛl.ə.brəˈeɪ.ʃən/: lễ kỷ niệm
    • belief /bɪˈliːf/: niềm tin
  • 29. Các thể loại sách​

    • Fiction /ˈfɪk.ʃən/: Tiểu thuyết hư cấu
    • Non-fiction /ˌnɒnˈfɪk.ʃən/: Sách phi hư cấu
    • Biography /baɪˈɒɡ.rə.fi/: Tiểu sử
    • Autobiography /ˌɔː.təʊ.baɪˈɒɡ.rə.fi/: Tự truyện
    • Mystery /ˈmɪs.tər.i/: Truyện trinh thám
    • Thriller /ˈθrɪl.ər/: Truyện ly kỳ, kịch tính
    • Science Fiction (Sci-Fi) /ˌsaɪəns ˈfɪk.ʃən/: Khoa học viễn tưởng
    • Fantasy /ˈfæn.tə.si/: Truyện kỳ ảo
    • Romance /rəʊˈmæns/: Truyện tình cảm
    • Adventure /ədˈven.tʃər/: Truyện phiêu lưu
    • Historical Fiction /hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈfɪk.ʃən/: Tiểu thuyết lịch sử
    • Horror /ˈhɒr.ər/: Truyện kinh dị
    • Drama /ˈdrɑː.mə/: Kịch, văn học kịch tính
    • Poetry /ˈpəʊ.ɪ.tri/: Thơ ca
    • Short Story /ʃɔːt ˈstɔː.ri/: Truyện ngắn
    • Graphic Novel /ˌɡræf.ɪk ˈnɒv.əl/: Tiểu thuyết tranh
    • Self-help /ˌselfˈhelp/: Sách kỹ năng sống
    • Cookbook /ˈkʊk.bʊk/: Sách nấu ăn
    • Travel Guide /ˈtræv.əl ɡaɪd/: Sách hướng dẫn du lịch
    • Encyclopedia /ɪnˌsaɪ.kləˈpiː.di.ə/: Bách khoa toàn thư
    • Textbook /ˈtekst.bʊk/: Sách giáo khoa
    • Manual /ˈmæn.ju.əl/: Sách hướng dẫn sử dụng
    • Comic Book /ˈkɒm.ɪk bʊk/: Truyện tranh
 

Trạng thái

♥ Lượt xem: 22
♥ Lượt phản hồi: 2

Trên Bottom