1. Nghề nghiệp
Sau đây là danh sách các danh từ về nghề nghiệp- Accountant /əˈkaʊnt.ənt/: Kế toán
- Artist /ˈɑː.tɪst/: Nghệ sĩ
- Banker /ˈbæŋ.kər/: Nhân viên ngân hàng
- Builder /ˈbɪl.dər/: Thợ xây
- Cleaner /ˈkliː.nər/: Người dọn dẹp
- Designer /dɪˈzaɪ.nər/: Nhà thiết kế
- Doctor /ˈdɒk.tər/: Bác sĩ
- Driver /ˈdraɪ.vər/: Tài xế
- Engineer /ˌɛn.dʒɪˈnɪər/: Kỹ sư
- Hairdresser /ˈhɛərˌdrɛs.ər/: Thợ làm tóc
- Lawyer /ˈlɔɪ.ər/: Luật sư
- Librarian /laɪˈbrɛr.i.ən/: Thủ thư
- Nurse /nɜːs/: Y tá
- Plumber /ˈplʌm.ər/: Thợ sửa ống nước
- Singer /ˈsɪŋ.ər/: Ca sĩ
- Teacher /ˈtiː.tʃər/: Giáo viên
- Veterinarian /ˌvɛt.ər.ɪˈnɛr.i.ən/: Bác sĩ thú y
- Waiter /ˈweɪ.tər/: Bồi bàn
2. Trái cây
- Apple /ˈæp.əl/: quả táo
- Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɒt/: mơ
- Banana /bəˈnæn.ə/: quả chuối
- Cantaloupe /ˈkæn.tə.loʊp/: dưa vàng
- Citrus /ˈsɪt.rəs/: trái họ cam quýt
- Dragon fruit /ˈdræɡ.ən fruːt/: thanh long
- Fig /fɪɡ/: quả sung
- Mango /ˈmæŋ.ɡoʊ/: quả xoài
- Peach /ˈnɛk.tə.riːn/: quả đào
- Passion fruit /ˈpæʃ.ən fruːt/: chanh dây
- Pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/: quả dứa
- Persimmon /pərˈsɪm.ən/: hồng
- Starfruit /ˈstɑːr.fruːt/: khế
- Tangerine /ˌtæn.dʒəˈriːn/: quýt
3. Gia đình
- mother /ˈmʌð.ər/: mẹ
- father /ˈfɑː.ðər/: bố
- sister /ˈsɪs.tər/: chị, em gái
- brother /ˈbrʌð.ər/: anh, em trai
- great-grandfather /ˈɡreɪt ˈɡrændˌfɑː.ðər/: cụ
- great-grandmother /ˈɡreɪt ˈɡrændˌmʌðər/: cụ
- sibling /ˈsɪb.lɪŋ/: anh chị em
- relative /ˈrɛl.ə.tɪv/: họ hàng
- guardian /ˈɡɑːr.di.ən/: người giám hộ
- in-law /ˈɪn.lɔː/: thông gia
- half-sister /ˈhɑːf ˈsɪs.tər/: chị/em cùng cha/mẹ
- half-brother /ˈhɑːf ˈbrʌð.ər/: anh/em cùng cha/mẹ
- fiancée /fiˈɒn.seɪ/: vị hôn thê
- fiancé /fiˈɒn.seɪ/: vị hôn phu
4. Động vật hoang dã/ Thú cưng
- dog /dɒɡ/: con chó
- cat /kæt/: con mèo
- elephant /ˈɛl.ɪ.fənt/: con voi
- lion /ˈlaɪ.ən/: con sư tử
- elephant /ˈɛl.ɪ.fənt/: voi
- zebra /ˈziː.brə/: ngựa vằn
- kangaroo /ˌkæŋ.ɡəˈruː/: kangaroo
- rhino /ˈraɪ.noʊ/: tê giác
- otter /ˈɒt.ər/: rái cá
- hedgehog /ˈhɛdʒ.hɒɡ/: nhím
- octopus /ˈɒk.tə.pəs/: bạch tuộc
- squirrel /ˈskwɜːr.əl/: sóc
- flamingo /fləˈmɪŋ.ɡoʊ/: hồng hạc
- fish /fɪʃ/: cá
- rabbit /ˈræb.ɪt/: thỏ
- hamster /ˈhæm.stər/: chuột hamster
- parrot /ˈpær.ət/: vẹt
- turtle /ˈtɜːr.təl/: rùa
- guinea pig /ˈɡɪn.i pɪɡ/: chuột bạch
- ferret /ˈfɛr.ɪt/: chồn
- lizard /ˈlɪz.ərd/: thằn lằn
5. Màu sắc
- red /rɛd/: màu đỏ
- blue /bluː/: màu xanh dương
- green /ɡriːn/: màu xanh lá cây
- yellow /ˈjɛl.oʊ/: màu vàng
- cream /kriːm/: màu kem
- violet /ˈvaɪ.ə.lət/: màu tím nhạt
- mint /mɪnt/: màu xanh bạc hà
- tan /tæn/: màu nâu nhạt
- coral /ˈkɔː.rəl/: màu san hô
- peach /piːtʃ/: màu đào
- ivory /ˈaɪ.və.ri/: màu ngà
- lavender /ˈlæv.ən.dər/: màu oải hương
- maroon /məˈruːn/: màu đỏ vang
- indigo /ˈɪn.dɪ.ɡoʊ/: màu chàm
6. Bộ phận cơ thể
- head /hɛd/: đầu
- arm /ɑːrm/: cánh tay
- leg /lɛɡ/: chân
- eye /aɪ/: mắt
- brain /breɪn/: não
- heart /hɑːrt/: tim
- liver /ˈlɪv.ər/: gan
- kidney /ˈkɪd.ni/: thận
- lung /lʌŋ/: phổi
- thigh /θaɪ/: đùi
- calf /kæf/: bắp chân
- ankle /ˈæŋ.kəl/: mắt cá chân
- waist /weɪst/: eo
- hip /hɪp/: hông
- nose /noʊz/: mũi
- mouth /maʊθ/: miệng
- ear /ɪər/: tai
- tongue /tʌŋ/: lưỡi
- neck /nɛk/: cổ
- shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
- elbow /ˈɛl.boʊ/: khuỷu tay
- wrist /rɪst/: cổ tay
- hand /hænd/: bàn tay
- finger /ˈfɪŋ.ɡər/: ngón tay
- knee /niː/: đầu gối
- foot /fʊt/: bàn chân
- toe /toʊ/: ngón chân
- back /bæk/: lưng
- stomach /ˈstʌm.ək/: bụng
7. Trường học
- blackboard /ˈblæk.bɔːd/: bảng đen
- chalk /ʧɔːk/: phấn
- eraser /ɪˈreɪ.zər/: cục tẩy
- ruler /ˈruː.lər/: thước
- desk /dɛsk/: bàn học
- chair /ʧɛər/: ghế
- school bag /skuːl bæg/: cặp sách
- pencil case /ˈpɛn.sɪl keɪs/: hộp bút
- highlighter /ˈhaɪˌlaɪ.tər/: bút đánh dấu
- dictionary /ˈdɪk.ʃə.nər.i/: từ điển
- textbook /ˈtɛkst.bʊk/: sách giáo khoa
- homework /ˈhoʊm.wɜːk/: bài tập về nhà
- lunch box /lʌnʧ bɒks/: hộp cơm trưa
- exam paper /ɪɡˈzæm ˈpeɪ.pər/: bài thi
- classroom /ˈklɑːs.rʊm/: phòng học
8. Thời tiết
- sunny /ˈsʌn.i/: có nắng
- rainy /ˈreɪ.ni/: có mưa
- cloudy /ˈklaʊ.di/: nhiều mây
- windy /ˈwɪn.di/: có gió
- stormy /ˈstɔːr.mi/: có bão
- foggy /ˈfɔːɡ.i/: có sương mù
- hot /hɒt/: nóng
- cold /koʊld/: lạnh
- dry /draɪ/: khô
- wet /wɛt/: ướt
9. Đồ dùng học tập
- notebook /ˈnoʊt.bʊk/: sổ tay
- marker /ˈmɑːr.kər/: bút lông
- stapler /ˈsteɪ.plər/: máy bấm
- paperclip /ˈpeɪ.pər.klɪp/: kẹp giấy
- clipboard /ˈklɪp.bɔːrd/: bảng kẹp
- calculator /ˈkæl.kjʊ.leɪ.tər/: máy tính
- folder /ˈfoʊl.dər/: bìa tài liệu
- index card /ˈɪn.dɛks kɑːrd/: thẻ chỉ mục
- whiteout /ˈwaɪt.aʊt/: bút xóa
- glue /ɡluː/: keo
10. Đồ ăn
- rice /raɪs/: gạo
- bread /brɛd/: bánh mì
- cheese /tʃiːz/: phô mai
- chocolate /ˈtʃɒk.lət/: sô cô la
- butter /ˈbʌt.ər/: bơ
- soup /suːp/: súp
- salad /ˈsæl.əd/: salad
- noodles /ˈnuː.dəlz/: mì
- potato /pəˈteɪ.toʊ/: khoai tây
- vegetable /ˈvɛdʒ.tə.bəl/: rau củ
11. Cảm xúc
- happy /ˈhæp.i/: hạnh phúc
- sad /sæd/: buồn
- angry /ˈæŋ.ɡri/: tức giận
- surprised /sərˈpraɪzd/: ngạc nhiên
- bored /bɔːrd/: chán
- excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/: hào hứng
- nervous /ˈnɜːr.vəs/: lo lắng
- calm /kɑːm/: bình tĩnh
- scared /skɛrd/: sợ hãi
- confused /kənˈfjuzd/: bối rối
12. Thời gian
- second /ˈsɛk.ənd/: giây
- minute /ˈmɪn.ɪt/: phút
- hour /ˈaʊər/: giờ
- day /deɪ/: ngày
- week /wiːk/: tuần
- month /mʌnθ/: tháng
- year /jɪr/: năm
- decade /ˈdɛk.eɪd/: thập kỷ
- century /ˈsɛn.tʃər.i/: thế kỷ
- calendar /ˈkæl.ən.dər/: lịch
13. Địa điểm
- city /ˈsɪt.i/: thành phố
- village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng
- country /ˈkʌn.tri/: đất nước
- park /pɑːrk/: công viên
- beach /biːtʃ/: bãi biển
- mountain /ˈmaʊn.tən/: núi
- river /ˈrɪv.ər/: sông
- lake /leɪk/: hồ
- road /roʊd/: đường
- bridge /brɪdʒ/: cầu
14. Thú cưng
- dog /dɔːɡ/: chó
- cat /kæt/: mèo
- fish /fɪʃ/: cá
- rabbit /ˈræb.ɪt/: thỏ
- hamster /ˈhæm.stər/: chuột hamster
- parrot /ˈpær.ət/: vẹt
- turtle /ˈtɜːr.təl/: rùa
- guinea pig /ˈɡɪn.i pɪɡ/: chuột bạch
- ferret /ˈfɛr.ɪt/: chồn
- lizard /ˈlɪz.ərd/: thằn lằn
15. Phương tiện giao thông
- car /kɑːr/: xe hơi
- bus /bʌs/: xe buýt
- train /treɪn/: tàu hỏa
- bicycle /ˈbaɪ.sɪ.kəl/: xe đạp
- motorcycle /ˈmoʊ.tərˌsaɪ.kəl/: xe máy
- boat /boʊt/: thuyền
- airplane /ˈeə.plæn/: máy bay
- subway /ˈsʌb.weɪ/: tàu điện ngầm
- taxi /ˈtæk.si/: taxi
- helicopter /ˈhɛl.ɪ.kɒp.tər/: trực thăng
16. Giải trí
- movie /ˈmuː.vi/: phim
- theater /ˈθɪə.tər/: rạp chiếu phim
- concert /ˈkɒn.sɜːrt/: buổi hòa nhạc
- dance /dæns/: nhảy múa
- game /ɡeɪm/: trò chơi
- book /bʊk/: sách
- show /ʃoʊ/: buổi trình diễn
- exhibition /ˌɛk.sɪˈbɪʃ.ən/: triển lãm
- festival /ˈfɛs.tɪ.vəl/: lễ hội
- amusement park /əˈmjuːz.mənt pɑːrk/: công viên giải trí
17. Nơi chốn
- house /haʊs/: nhà
- apartment /əˈpɑːrt.mənt/: căn hộ
- building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà
- office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
- school /skuːl/: trường học
- hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
- restaurant /ˈrɛs.tə.rɒnt/: nhà hàng
- supermarket /ˈsuː.pərˌmɑːr.kɪt/: siêu thị
- library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
- gymnasium /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/: phòng tập thể dục
18. Công nghệ
- computer /kəmˈpjuː.tər/: máy tính
- smartphone /ˈsmɑːrt.foʊn/: điện thoại thông minh
- tablet /ˈtæb.lɪt/: máy tính bảng
- camera /ˈkæm.ər.ə/: máy ảnh
- television /ˈtɛl.ɪ.vɪʒ.ən/: ti vi
- internet /ˈɪn.tə.net/: internet
- software /ˈsɒf.tweər/: phần mềm
- hardware /ˈhɑːrd.wɛər/: phần cứng
- application /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/: ứng dụng
- charger /ˈtʃɑːr.dʒər/: bộ sạc
19. Hoạt động thể thao
- football /ˈfʊt.bɔːl/: bóng đá
- basketball /ˈbæs.kɪt.bɔːl/: bóng rổ
- tennis /ˈtɛn.ɪs/: quần vợt
- swimming /ˈswɪm.ɪŋ/: bơi lội
- running /ˈrʌn.ɪŋ/: chạy
- cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/: đạp xe
- hiking /ˈhaɪ.kɪŋ/: leo núi
- boxing /ˈbɒk.sɪŋ/: quyền anh
- golf /ɡɒlf/: golf
- volleyball /ˈvɒl.i.bɔːl/: bóng chuyền
20. Đặc sản các nước
- sushi /ˈsuː.ʃi/: sushi
- pizza /ˈpiːt.sə/: pizza
- taco /ˈtɑː.koʊ/: taco
- croissant /krəˈsɒŋ/: bánh sừng bò
- paella /paɪˈɛ.jə/: paella
- dim sum /dɪm sʌm/: dim sum
- biryani /bɪrˈjɑː.ni/: biryani
- curry /ˈkʌr.i/: cà ri
- pasta /ˈpɑː.stə/: mì Ý
- baklava /ˈbɑː.k.lə.vɑː/: baklava
21. Kỳ nghỉ lễ
- Christmas /ˈkrɪs.məs/: Giáng sinh
- Halloween /ˌhæl.əˈwiːn/: Halloween
- Thanksgiving /θæŋksˈɡɪv.ɪŋ/: Lễ Tạ ơn
- Easter /ˈiː.stər/: Lễ Phục sinh
- New Year /njuː jɪr/: Tết Nguyên Đán
- Valentine's Day /ˈvæl.ənˌtaɪnz deɪ/: Ngày lễ tình nhân
- Labor Day /ˈleɪ.bər deɪ/: Ngày Quốc tế Lao động
- Independence Day /ˌɪn.dɪˈpɛn.dəns deɪ/: Ngày Độc lập
- Diwali /dɪˈwɑː.li/: Diwali
- Hanukkah /ˈhæn.ə.kə/: Hanukkah
22. Các triệu chứng sức khỏe
- Cough /kɒf/: ho
- Sneeze /sniːz/: hắt hơi
- Sore throat /sɔːr θroʊt/: đau họng
- Stomachache /ˈstʌmək.eɪk/: đau bụng
- Vomiting /ˈvɒm.ɪ.tɪŋ/: nôn mửa
- Diarrhea /ˌdaɪ.əˈrɪ.ə/: tiêu chảy
- Constipation /ˌkɒn.stɪˈpeɪ.ʃən/: táo bón
- Headache /ˈhed.eɪk/: đau đầu
- Dizziness /ˈdɪz.i.nəs/: chóng mặt
- Insomnia /ɪnˈsɒm.ni.ə/: mất ngủ
- Fever /ˈfiː.vər/: sốt
- Chills /tʃɪlz/: ớn lạnh
- Rash /ræʃ/: phát ban
- Swelling /ˈswel.ɪŋ/: sưng
- Bleeding /ˈbliː.dɪŋ/: chảy máu
23. Hoạt động hàng ngày
- homework /ˈhoʊm.wɜːrk/: bài tập về nhà
- shopping /ˈʃɒp.ɪŋ/: mua sắm
- cleaning /ˈkliː.nɪŋ/: dọn dẹp
- cooking /ˈkʊk.ɪŋ/: nấu ăn
- gardening /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/: làm vườn
- exercise /ˈɛk.sər.saɪz/: tập thể dục
- relaxing /rɪˈlæks.ɪŋ/: thư giãn
- reading /ˈriː.dɪŋ/: đọc sách
- writing /ˈraɪ.tɪŋ/: viết
- travelling /ˈtræv.əl.ɪŋ/: đi du lịch
24. Khoa học
- biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/: sinh học
- chemistry /ˈkɛm.ɪ.stri/: hóa học
- physics /ˈfɪz.ɪks/: vật lý
- experiment /ɪkˈspɛr.ɪ.mənt/: thí nghiệm
- research /rɪˈsɜːrtʃ/: nghiên cứu
- hypothesis /haɪˈpɒθ.ɪ.sɪs/: giả thuyết
- cell /sɛl/: tế bào
- atom /ˈæt.əm/: nguyên tử
- molecule /ˈmɒl.ɪ.kjuːl/: phân tử
- theory /ˈθɪə.ri/: lý thuyết
25. Truyền thông
- television /ˈtɛl.ɪ.vɪʒ.ən/: truyền hình
- newspaper /ˈnjuːzˌpeɪ.pər/: báo
- radio /ˈreɪ.di.oʊ/: đài phát thanh
- magazine /ˌmæɡ.əˈziːn/: tạp chí
- internet /ˈɪn.tə.net/: internet
- journalism /ˈdʒɜːrn.ə.lɪ.zəm/: báo chí
- advertisement /ədˈvɜː.tɪs.mənt/: quảng cáo
- blog /blɒɡ/: blog
- social media /ˈsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/: truyền thông xã hội
- podcast /ˈpɒd.kɑːst/: podcast
26. Thời trang
- shirt /ʃɜːrt/: áo sơ mi
- dress /drɛs/: váy
- pants /pænts/: quần
- skirt /skɜːrt/: váy
- jacket /ˈdʒæk.ɪt/: áo khoác
- shoes /ʃuːz/: giày
- hat /hæt/: mũ
- scarf /skɑːrf/: khăn
- belt /bɛlt/: thắt lưng
- socks /sɒks/: tất
27. Giáo dục
- school /skuːl/: trường học
- teacher /ˈtiː.tʃər/: giáo viên
- student /ˈstjuː.dənt/: học sinh
- class /klæs/: lớp học
- subject /ˈsʌb.dʒɛkt/: môn học
- homework /ˈhoʊm.wɜːrk/: bài tập về nhà
- exam /ɪɡˈzæm/: kỳ thi
- library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
- study /ˈstʌd.i/: học
- degree /dɪˈɡriː/: bằng cấp
28. Văn hóa
- tradition /trəˈdɪʃ.ən/: truyền thống
- festival /ˈfɛs.tɪ.vəl/: lễ hội
- dance /dæns/: điệu nhảy
- music /ˈmjuː.zɪk/: âm nhạc
- art /ɑːrt/: nghệ thuật
- literature /ˈlɪt.ər.ətʃər/: văn học
- custom /ˈkʌs.təm/: phong tục
- heritage /ˈhɛr.ɪ.tɪdʒ/: di sản
- celebration /ˌsɛl.ə.brəˈeɪ.ʃən/: lễ kỷ niệm
- belief /bɪˈliːf/: niềm tin
29. Các thể loại sách
- Fiction /ˈfɪk.ʃən/: Tiểu thuyết hư cấu
- Non-fiction /ˌnɒnˈfɪk.ʃən/: Sách phi hư cấu
- Biography /baɪˈɒɡ.rə.fi/: Tiểu sử
- Autobiography /ˌɔː.təʊ.baɪˈɒɡ.rə.fi/: Tự truyện
- Mystery /ˈmɪs.tər.i/: Truyện trinh thám
- Thriller /ˈθrɪl.ər/: Truyện ly kỳ, kịch tính
- Science Fiction (Sci-Fi) /ˌsaɪəns ˈfɪk.ʃən/: Khoa học viễn tưởng
- Fantasy /ˈfæn.tə.si/: Truyện kỳ ảo
- Romance /rəʊˈmæns/: Truyện tình cảm
- Adventure /ədˈven.tʃər/: Truyện phiêu lưu
- Historical Fiction /hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈfɪk.ʃən/: Tiểu thuyết lịch sử
- Horror /ˈhɒr.ər/: Truyện kinh dị
- Drama /ˈdrɑː.mə/: Kịch, văn học kịch tính
- Poetry /ˈpəʊ.ɪ.tri/: Thơ ca
- Short Story /ʃɔːt ˈstɔː.ri/: Truyện ngắn
- Graphic Novel /ˌɡræf.ɪk ˈnɒv.əl/: Tiểu thuyết tranh
- Self-help /ˌselfˈhelp/: Sách kỹ năng sống
- Cookbook /ˈkʊk.bʊk/: Sách nấu ăn
- Travel Guide /ˈtræv.əl ɡaɪd/: Sách hướng dẫn du lịch
- Encyclopedia /ɪnˌsaɪ.kləˈpiː.di.ə/: Bách khoa toàn thư
- Textbook /ˈtekst.bʊk/: Sách giáo khoa
- Manual /ˈmæn.ju.əl/: Sách hướng dẫn sử dụng
- Comic Book /ˈkɒm.ɪk bʊk/: Truyện tranh
Xem thêm chủ đề cùng danh mục
- Ôn TIẾNG ANH - 5/12
- tiếng anh cấu trúc
- 💡 Hướng Dẫn Chọn Ứng Dụng Phù Hợp
- Một bài văn tiếng anh tả cánh đồng (có phiên dịch sang tiếng Việt)
- Duolingo là gì (có phiên dịch sang anh)
- What is duolingo?
- Những đơn vị số mà tiếng anh có mà tiếng việt không có
- Số thứ tự trong tiếng anh
- English or Spanish
- English Paragraph: The Cu Chi Tunnels ( Địa đạo Củ Chi )