Các nốt nhạc cơ bản gồm Đô, Rê, Mi, Fa, Sol, La, Si, được ký hiệu bằng chữ cái C, D, E, F, G, A, B. Các ký hiệu âm nhạc khác bao gồm các dấu về trường độ (nốt tròn, trắng, đen, móc đơn...), dấu hóa (thăng #, giáng b, bình ♮), và ký hiệu cường độ (p, f, mf).
1. Nốt nhạc và ký hiệu chữ cái
2. Các ký hiệu trường độ và giá trị nhịp
3. Các ký hiệu dấu hóa
4. Các ký hiệu cường độ
1. Nốt nhạc và ký hiệu chữ cái
- Hệ thống 7 nốt nhạc cơ bản:
- Đô (Do): C
- Rê (Re): D
- Mi (Mi): E
- Fa (Fa): F
- Sol (Sol): G
- La (La): A
- Si (Si): B
- Ký hiệu hợp âm:
- Hợp âm trưởng: Ký hiệu bằng chữ cái của nốt nhạc (ví dụ: C là Đô trưởng).
- Hợp âm thứ: Ký hiệu chữ cái thêm chữ "m" (ví dụ: Cm là Đô thứ).
- Hợp âm bảy: Ký hiệu chữ cái thêm số "7" (ví dụ: C7 là Đô bảy).
2. Các ký hiệu trường độ và giá trị nhịp
- Nốt tròn (Whole note): Có giá trị 4 nhịp.
- Nốt trắng (Half note): Có giá trị 2 nhịp (bằng một nửa nốt tròn).
- Nốt đen (Quarter note): Có giá trị 1 nhịp (bằng một nửa nốt trắng).
- Nốt móc đơn (Eighth note): Có giá trị 1/2 nhịp (bằng một nửa nốt đen).
- Nốt móc đôi (Sixteenth note): Có giá trị 1/4 nhịp (bằng một nửa nốt móc đơn).
- Nốt móc ba (Thirty-second note): Có giá trị 1/8 nhịp.
3. Các ký hiệu dấu hóa
- Dấu thăng (# - Sharp): Tăng cao độ của nốt nhạc lên nửa cung.
- Dấu giáng (♭ - Flat): Giảm cao độ của nốt nhạc xuống nửa cung.
- Dấu bình (♮ - Natural): Hủy bỏ dấu thăng hoặc dấu giáng trước đó.
- Dấu thăng kép (Double Sharp): Tăng cao độ của nốt nhạc lên một cung.
- Dấu giáng kép (Double Flat): Giảm cao độ của nốt nhạc xuống một cung.
4. Các ký hiệu cường độ
- pp (pianissimo): Rất nhẹ.
- p (piano): Nhẹ.
- mf (mezzo-forte): Mạnh vừa.
- f (forte): Mạnh.
- ff (fortissimo): Rất mạnh.