Câu lạc bộ Tin học dành cho học sinh Tiểu học

🕰️ Tổng Hợp 12 Thì Cơ Bản trong Tiếng Anh (Chi Tiết Hơn)

Trạng thái

♥ Lượt xem: 9
♥ Lượt phản hồi: 1

Tham gia
25/10/2025
Bài viết
22
Điểm Like
52
Điểm Uy tín
12,802

I. 🔵 Nhóm Thì Hiện Tại (Present Tenses)

ThìCông ThứcCách Dùng ChínhDấu Hiệu Nhận Biết
1. Hiện tại Đơn$S + V(s/es)$ / $S + am/is/are + N/Adj$Thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định.Always, usually, often, sometimes, rarely, every day/week...
2. Hiện tại Tiếp diễn$S + am/is/are + V-ing$Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc hành động tạm thời.Now, right now, at the moment, look! listen!...
3. Hiện tại Hoàn thành$S + have/has + V3/ed$Hành động xảy ra trong quá khứ và còn liên quan đến hiện tại (kinh nghiệm, kết quả).Since, for, already, yet, just, never, ever, so far...
4. Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn$S + have/has + been + V-ing$Nhấn mạnh quá trình của hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp tục.All day/week, since, for, how long...

II. 🟠 Nhóm Thì Quá Khứ (Past Tenses)

ThìCông ThứcCách Dùng ChínhDấu Hiệu Nhận Biết
5. Quá khứ Đơn$S + V2/ed$ / $S + was/were + N/Adj$Hành động đã xảy ra và kết thúc tại thời điểm xác định trong quá khứ.Yesterday, last night/week/year, ago, in 1999...
6. Quá khứ Tiếp diễn$S + was/were + V-ing$Hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.At 7 PM yesterday, while, when (hành động dài đang xảy ra).
7. Quá khứ Hoàn thành$S + had + V3/ed$Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (trước Past Simple).Before, after, by the time, when (hành động đã hoàn thành).
8. Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn$S + had + been + V-ing$Nhấn mạnh quá trình kéo dài trước một hành động khác trong quá khứ.All day/week, before, for (trước một mốc quá khứ).

III. 🟢 Nhóm Thì Tương Lai (Future Tenses)

ThìCông ThứcCách Dùng ChínhDấu Hiệu Nhận Biết
9. Tương lai Đơn$S + will + V(bare-inf)$Dự đoán không chắc chắn, quyết định tức thời, lời hứa, lời đề nghị.Tomorrow, next week/year, in the future, maybe, perhaps, I think...
10. Tương lai Tiếp diễn$S + will + be + V-ing$Hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.At 7 PM tomorrow, this time next week...
11. Tương lai Hoàn thành$S + will + have + V3/ed$Hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai.By the end of this month, by 2030, before...
12. Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn$S + will + have + been + V-ing$Nhấn mạnh quá trình của hành động kéo dài đến một thời điểm trong tương lai.For 5 years by next week.

📘 Lưu ý về Công thức (chung cho tất cả 12 thì):

  • Phủ định (Negative): Thêm NOT sau trợ động từ (auxiliary verb).
    • Ví dụ: Hiện tại Đơn: $S + do/does + not + V$
  • Nghi vấn (Question): Đưa trợ động từ lên đầu câu.
    • Ví dụ: Tương lai Đơn: $Will + S + V(bare-inf)?$
 

Trạng thái

♥ Lượt xem: 9
♥ Lượt phản hồi: 1

Trên Bottom