Thiên thạch chủ yếu chứa
kim loại (sắt và niken) và khoáng chất silicat (như olivin, pyroxen), tạo thành 3 loại chính: đá (silicat), sắt (Fe-Ni), và đá-sắt (cả hai), cùng với các nguyên tố vi lượng và vật chất hữu cơ như axit amin, nước, có giá trị nghiên cứu nguồn gốc Hệ Mặt Trời và sự sống.
Thành phần chính
Các nguyên tố khác
Phân loại theo thành phần
Giá trị khoa học
kim loại (sắt và niken) và khoáng chất silicat (như olivin, pyroxen), tạo thành 3 loại chính: đá (silicat), sắt (Fe-Ni), và đá-sắt (cả hai), cùng với các nguyên tố vi lượng và vật chất hữu cơ như axit amin, nước, có giá trị nghiên cứu nguồn gốc Hệ Mặt Trời và sự sống.
Thành phần chính
- Kim loại: Sắt (Fe) và niken (Ni) là thành phần chính, đặc biệt trong thiên thạch sắt, chiếm tỷ lệ cao.
- Khoáng chất silicat: Các khoáng chất chứa silic và oxy như olivin và pyroxen phổ biến trong thiên thạch đá (chondrit và achondrit).
Các nguyên tố khác
- Nguyên tố vi lượng: Silic (Si), oxy (O), và các nguyên tố khác.
- Vật chất hữu cơ: Chứa các phân tử carbon (như axit amin, axit axetic), nước, và nitơ, đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành sự sống.
Phân loại theo thành phần
- Thiên thạch đá (Stony): Chủ yếu là khoáng silicat. Đây là loại phổ biến nhất (hơn 95%).
- Thiên thạch sắt (Iron): Chủ yếu là hợp kim niken-sắt (Fe-Ni), có thể thấy các đường vân đặc trưng khi ăn mòn axit.
- Thiên thạch đá-sắt (Stony-iron): Chứa cả vật liệu kim loại và đá.
Giá trị khoa học
- Thiên thạch là những vật thể cổ đại, giữ lại thành phần nguyên thủy của Hệ Mặt Trời, giúp các nhà khoa học hiểu về sự hình thành của nó 4.6 tỷ năm trước.