List (Danh sách)
Dùng để chứa nhiều giá trị trong 1 biến.
Mã:
# Tạo 1 list
trai_cay = ["xoài", "chuối", "cam"]
# Truy cập phần tử
print(trai_cay[0]) # 👉 xoài
# Thêm phần tử
trai_cay.append("ổi")
# Xóa phần tử
trai_cay.remove("cam")
# Duyệt qua list
for fruit in trai_cay:
print(fruit)
Tuple (Bộ dữ liệu cố định)
Giốnglistnhưng không thay đổi được.
Mã:
toa_do = (5, 10)
print(toa_do[0]) # 👉 5
# toa_do[0] = 6 ❌ lỗi — tuple không thể sửa
Dictionary (Từ điển)
Dữ liệu có cặp key – value (giống bảng tra cứu).
Mã:
nhan_vat = {
"ten": "Quan",
"mau": 100,
"vu_khi": "shotgun"
}
print(nhan_vat["ten"]) # 👉 Quan
# Thêm key mới
nhan_vat["suc_manh"] = 75
# Duyệt qua các key
for key in nhan_vat:
print(key, ":", nhan_vat[key])
Set (Tập hợp không trùng lặp)
Dùng để lưu các phần tử duy nhất, không quan tâm thứ tự.
Mã:
so = {1, 2, 3, 3, 2, 1}
print(so) # 👉 {1, 2, 3} (tự loại bỏ trùng lặp)
so.add(4)
print(so)
Thực hành mini – quản lý kho đồ chơi
Một ví dụ nhỏ kết hợp mọi thứ vừa học:
Mã:
kho_do = {
"sung": ["pistol", "shotgun", "rifle"],
"giap": ["light armor", "heavy armor"],
"tien": 1500
}
print("Kho hiện tại:")
for loai, vat in kho_do.items():
print("-", loai, ":", vat)
# Mua thêm súng mới
kho_do["sung"].append("sniper")
# Tăng tiền sau trận đấu
kho_do["tien"] += 500
print("\nKho sau khi cập nhật:")
for loai, vat in kho_do.items():
print("-", loai, ":", vat)
Tổng kết tiết 1:
| Chủ đề | Từ khóa chính | Dùng khi nào |
|---|---|---|
| List | [ ] | Khi cần danh sách có thể thay đổi |
| Tuple | ( ) | Khi cần dữ liệu cố định |
| Dictionary | {key: value} | Khi dữ liệu có dạng thông tin hoặc cấu trúc |
| Set | { } | Khi cần lọc trùng hoặc kiểm tra tồn tại |
