I. DANH SÁCH (LIST)
Dùng để chứa nhiều giá trị trong 1 biến.
Mã:
vu_khi = ["súng lục", "shotgun", "sniper"]
print(vu_khi)
Truy cập phần tử:
Mã:
print(vu_khi[0]) # súng lục
print(vu_khi[2]) # sniper
Thêm và xóa phần tử:
Mã:
vu_khi.append("bazooka") # thêm vào cuối
vu_khi.remove("shotgun") # xóa theo tên
del vu_khi[0] # xóa theo vị trí
print(vu_khi)
Duyệt qua list:
Mã:
for sung in vu_khi:
print("Tôi có:", sung)
II. TUPLE
Giống list, nhưng không thay đổi được (bảo vệ dữ liệu).
Mã:
toa_do = (10, 20)
print(toa_do[0]) # 10
append() hoặc remove() như list.
III. TỪ ĐIỂN (DICTIONARY)
Dùng để lưu dạng cặp khóa–giá trị (key–value)
Rất hữu ích khi bạn muốn lưu thông tin của 1 vật thể, người, hoặc nhân vật.
Mã:
nhan_vat = {
"ten": "Quan",
"mau": 100,
"sat_thuong": 25
}
print(nhan_vat["ten"]) # Quan
print(nhan_vat["mau"]) # 100
Thêm và sửa dữ liệu:
Mã:
nhan_vat["vu_khi"] = "shotgun"
nhan_vat["mau"] -= 10
Duyệt qua dictionary:
Mã:
for key, value in nhan_vat.items():
print(key, ":", value)
IV. TẬP HỢP (SET)
Tập hợp các giá trị không trùng lặp.
Mã:
vat_pham = {"súng", "đạn", "máu", "đạn"}
print(vat_pham) # {'súng', 'máu', 'đạn'} (bị loại trùng)
V. BÀI THỰC HÀNH – “KHO ĐỒ CHIẾN BINH”
Mã:
vu_khi = ["pistol", "shotgun", "sniper"]
nhan_vat = {
"ten": "V1",
"mau": 100,
"sat_thuong": 25,
"kho_do": vu_khi
}
print("Tên:", nhan_vat["ten"])
print("Kho đồ:", nhan_vat["kho_do"])
for sung in nhan_vat["kho_do"]:
print("Trang bị:", sung)
# Thêm vũ khí mới
nhan_vat["kho_do"].append("bazooka")
print("Kho đồ mới:", nhan_vat["kho_do"])
VI. TÓM TẮT TIẾT 4
| Kiểu dữ liệu | Dạng lưu trữ | Có thể thay đổi | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| List | Nhiều giá trị | ["a", "b", "c"] | |
| Tuple | Nhiều giá trị | (1, 2, 3) | |
| Dictionary | Cặp key–value | {"ten": "Quan", "mau": 100} | |
| Set | Không trùng lặp | {"a", "b", "c"} |
