Câu lạc bộ Tin học dành cho học sinh Tiểu học

📘 ĐỀ TOÁN NÂNG CAO: PHÂN TÍCH & ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH – CẤP HARVARD 55B

Trạng thái

♥ Lượt xem: 24
♥ Lượt phản hồi: 0

Tham gia
28/10/2025
Bài viết
368
Điểm Like
1,746
Điểm Uy tín
364,516
Tí Tinh Tế
Miu Mềm Mại
Rồng Rực Rỡ
Tỵ Tinh Tường
Heo Hiền Hậu
Tuổi Mùi
Phù điêu Hổ
Phù điêu Rồng
Hổ Hào Hiệp
Ngựa Ngộ Nghĩnh
Dê Dịu Dàng
Tích cực hoạt động

🧩 Bài 1 — Ánh xạ co và điểm cố định (Fixed Point Theorem)​


Cho một không gian metric (X,d)(X, d)(X,d) và một hàm f:X→Xf : X \to Xf:X→X thỏa mãn:

d(f(x),f(y))≤c⋅d(x,y)d(f(x), f(y)) \leq c \cdot d(x, y)d(f(x),f(y))≤c⋅d(x,y)
với một hằng số 0<c<10 < c < 10<c<1.


(a) Chứng minh rằng fff có duy nhất một điểm cố định x∗∈Xx^* \in Xx∗∈X sao cho f(x∗)=x∗f(x^*) = x^*f(x∗)=x∗.
(b) Cho ví dụ một hàm liên tục nhưng không co, không có điểm cố định.




✅ Lời giải:


(a)

Chọn x0∈Xx_0 \in Xx0∈X, xét dãy xn+1=f(xn)x_{n+1} = f(x_n)xn+1=f(xn).
Ta có:

d(xn+1,xn)=d(f(xn),f(xn−1))≤cd(xn,xn−1)d(x_{n+1}, x_n) = d(f(x_n), f(x_{n-1})) \le c d(x_n, x_{n-1})d(xn+1,xn)=d(f(xn),f(xn−1))≤cd(xn,xn−1)
⇒ Dãy này Cauchy, nên hội tụ trong XXX (nếu XXX đầy đủ).
Giới hạn x∗=lim⁡xnx^* = \lim x_nx∗=limxn thỏa f(x∗)=x∗f(x^*) = x^*f(x∗)=x∗.
Nếu f(x)=f(y)=xf(x) = f(y) = xf(x)=f(y)=x, chứng minh tương tự cho thấy x=yx=yx=y.
→ Điểm cố định duy nhất.


(b)
Ví dụ: f(x)=x+1f(x) = x + 1f(x)=x+1 trên R\mathbb{R}R.
Liên tục, không co, không có điểm cố định.


📘 Định lý này chính là “Banach Fixed Point Theorem” – nền tảng cho giải tích số, Newton method, v.v.




🧮 Bài 2 — Không gian Hilbert l²​


Xét tập:

V={(an)n=1∞∣∑n=1∞∣an∣2<∞}V = \{ (a_n)_{n=1}^{\infty} \mid \sum_{n=1}^{\infty} |a_n|^2 < \infty \}V={(an)n=1∞∣n=1∑∞∣an∣2<∞}
với tích vô hướng:

⟨a,b⟩=∑n=1∞anbn‾\langle a, b \rangle = \sum_{n=1}^{\infty} a_n \overline{b_n}⟨a,b⟩=n=1∑∞anbn
(a) Chứng minh đây là không gian vector.
(b) Chứng minh ⟨a,b⟩\langle a, b \rangle⟨a,b⟩ là tích vô hướng hợp lệ.
(c) Chứng minh VVV là hoàn chỉnh (Hilbert space).




✅ Lời giải:


(a)
Tổng và nhân vô hướng đều bảo toàn hội tụ của chuỗi ∑∣an∣2\sum |a_n|^2∑∣an∣2.
→ VVV là vector space.


(b)
⟨a,b⟩\langle a, b \rangle⟨a,b⟩ tuyến tính theo aaa, đối xứng liên hợp, và
⟨a,a⟩=∑∣an∣2≥0\langle a, a \rangle = \sum |a_n|^2 \ge 0⟨a,a⟩=∑∣an∣2≥0, chỉ bằng 0 khi mọi an=0a_n = 0an=0.
→ Tích vô hướng hợp lệ.


(c)
Giả sử (a(k))(a^{(k)})(a(k)) là dãy Cauchy theo chuẩn ∥a∥=⟨a,a⟩\|a\| = \sqrt{\langle a,a\rangle}∥a∥=⟨a,a⟩.
Khi đó từng thành phần an(k)a^{(k)}_nan(k) hội tụ và giới hạn ana_nan vẫn thỏa ∑∣an∣2<∞\sum |a_n|^2 < \infty∑∣an∣2<∞.
→ l2l^2l2 hoàn chỉnh.


📘 Đây là không gian nền của toàn bộ cơ học lượng tử.




⚙️ Bài 3 — Trường hữu hạn và ma trận khả nghịch​


Cho F=Z3={0,1,2}F = \mathbb{Z}_3 = \{0,1,2\}F=Z3={0,1,2}.
Tính số phần tử của nhóm:

GL2(F)={A∈M2(F):det⁡(A)≠0}GL_2(F) = \{ A \in M_2(F) : \det(A) \neq 0 \}GL2(F)={A∈M2(F):det(A)=0}


✅ Lời giải:


  • Dòng 1: có 32−1=83^2 - 1 = 832−1=8 lựa chọn (bất kỳ vector khác 0).
  • Dòng 2: phải độc lập tuyến tính với dòng 1 → có 32−3=63^2 - 3 = 632−3=6 lựa chọn.
    → Tổng số: 8×6=488 \times 6 = 488×6=48.

📘 Kết quả: ∣GL2(Z3)∣=48|GL_2(\mathbb{Z}_3)| = 48∣GL2(Z3)∣=48




🔷 Bài 4 — Quaternion (Đại số Hamilton)​


Các quaternion H={a+bi+cj+dk∣a,b,c,d∈R}\mathbb{H} = \{ a + bi + cj + dk \mid a,b,c,d \in \mathbb{R} \}H={a+bi+cj+dk∣a,b,c,d∈R}
thỏa:

i2=j2=k2=ijk=−1i^2 = j^2 = k^2 = ijk = -1i2=j2=k2=ijk=−1
(a) Chứng minh pq‾=q‾ p‾\overline{pq} = \overline{q}\,\overline{p}pq=qp.
(b) Chứng minh ∣pq∣=∣p∣∣q∣|pq| = |p||q|∣pq∣=∣p∣∣q∣.
(c) Tìm nghịch đảo p−1p^{-1}p−1.




✅ Lời giải:


  • a+bi+cj+dk‾=a−bi−cj−dk\overline{a+bi+cj+dk} = a - bi - cj - dka+bi+cj+dk=a−bi−cj−dk
  • Tích quaternion tuân theo quy tắc Hamilton.
    Từ đó:
∣p∣2=pp‾=a2+b2+c2+d2|p|^2 = p\overline{p} = a^2 + b^2 + c^2 + d^2∣p∣2=pp=a2+b2+c2+d2
→ ∣pq∣2=(pq)(pq‾)=pqq‾p‾=p∣q∣2p‾=∣p∣2∣q∣2|pq|^2 = (pq)(\overline{pq}) = p q \overline{q} \overline{p} = p |q|^2 \overline{p} = |p|^2 |q|^2∣pq∣2=(pq)(pq)=pqqp=p∣q∣2p=∣p∣2∣q∣2.


→ p−1=p‾∣p∣2p^{-1} = \frac{\overline{p}}{|p|^2}p−1=∣p∣2p.


📘 Quaternion mô tả quay 3D trong đồ họa, vật lý, robot.




🌐 Bài 5 — Nhóm quay SO(3)SO(3)SO(3) và SU(2)SU(2)SU(2)​


(a) Chứng minh SU(2)SU(2)SU(2) đẳng cấu với tập các quaternion đơn vị ∣q∣=1|q|=1∣q∣=1.
(b) Chứng minh rằng SO(3)≅SU(2)/{±1}SO(3) \cong SU(2)/\{\pm 1\}SO(3)≅SU(2)/{±1}.




✅ Lời giải:


(a)
Mỗi q=a+bi+cj+dkq = a + bi + cj + dkq=a+bi+cj+dk với a2+b2+c2+d2=1a^2+b^2+c^2+d^2=1a2+b2+c2+d2=1
tương ứng với ma trận:

(a+bic+di−c+dia−bi)∈SU(2)\begin{pmatrix}a+bi & c+di \\-c+di & a-bi\end{pmatrix} \in SU(2)(a+bi−c+dic+dia−bi)∈SU(2)
→ đẳng cấu S3≅SU(2)S^3 \cong SU(2)S3≅SU(2).


(b)
Hai quaternion qqq và −q-q−q biểu diễn cùng phép quay.
→ SO(3)≅SU(2)/{±1}SO(3) \cong SU(2)/\{\pm 1\}SO(3)≅SU(2)/{±1}.


📘 Đây là nền tảng của cơ học lượng tử spin ½ và hình học vi phân.
đây chỉ là cách làm của đề toán 55b




 

Trạng thái

♥ Lượt xem: 24
♥ Lượt phản hồi: 0

Trên Bottom