Câu lạc bộ Tin học dành cho học sinh Tiểu học

Văn hoá Việt Nam ( phần 2 )

Trạng thái

♥ Lượt xem: 6
♥ Lượt phản hồi: 1

Tham gia
25/10/2025
Bài viết
466
Điểm Like
1,623
Điểm Uy tín
429,469
Miu Mềm Mại
Tuổi Thân
Tuổi Dậu
Tuổi Tuất
Phù điêu Hổ
Phù điêu Rồng
Tuổi Thìn
Gà Gan Góc
Rồng Rực Rỡ
Cún Cần Cù
Dê Dịu Dàng
Tuổi Mùi
Tích cực hoạt động

🌏 CHƯƠNG III: VĂN HÓA VIỆT NAM TRONG ĐỜI SỐNG HIỆN ĐẠI​


1. Văn hoá trong đời sống xã hội​


Văn hoá Việt Nam không chỉ tồn tại trong sách vở, di sản hay nghệ thuật mà còn hiện hữu sống động trong đời sống hàng ngày:


  • Gia đình: là nền tảng của văn hoá Việt. Truyền thống tôn ti, hiếu thảo, kính trên nhường dưới vẫn được duy trì trong các mối quan hệ gia đình. Các nghi lễ cưới hỏi, ma chay, tết nguyên đán… là biểu hiện cụ thể.
  • Xã hội: Tinh thần đoàn kết, tương trợ lẫn nhau trong cộng đồng là đặc trưng văn hoá lâu đời. Các lễ hội làng xã, các câu lạc bộ văn hoá, hoạt động tình nguyện đều phản ánh tính cộng đồng và sự quan tâm lẫn nhau.
  • Giáo dục và học tập: Hiếu học là truyền thống, thể hiện qua việc học chữ, rèn luyện nhân cách và kỹ năng sống. Truyền thống “tôn sư trọng đạo” vẫn còn nguyên giá trị trong xã hội hiện đại.

a. Văn hoá kinh tế​


Văn hoá Việt Nam còn biểu hiện trong cách làm ăn, ứng xử trong kinh doanh: trung thực, coi trọng uy tín, xây dựng niềm tin lâu dài. Các làng nghề truyền thống (gốm, dệt, mây tre, nón lá…) vừa giữ giá trị văn hoá vừa đóng góp vào kinh tế địa phương.


b. Văn hoá giao tiếp và ứng xử​


Trong thời hiện đại, người Việt vẫn giữ cách ứng xử lễ phép, khiêm nhường, tế nhị, vừa thích nghi với xã hội hiện đại vừa duy trì nét riêng. Các phong tục chào hỏi, xưng hô, cư xử trong công sở hay xã hội đều phản ánh giá trị văn hoá truyền thống.




2. Văn hoá trong nghệ thuật và giải trí​


Ngày nay, văn hoá Việt Nam thể hiện mạnh mẽ qua nghệ thuật hiện đại và truyền thông:


  • Âm nhạc: Nhạc truyền thống (ca trù, quan họ, đờn ca tài tử) kết hợp với nhạc hiện đại, tạo ra dòng chảy âm nhạc phong phú.
  • Điện ảnh, sân khấu, hội hoạ: Phim, kịch, triển lãm mỹ thuật phản ánh đời sống hiện đại nhưng vẫn đậm chất Việt.
  • Thể thao và lễ hội: Các lễ hội truyền thống được tổ chức trên quy mô lớn, kết hợp các hoạt động hiện đại, tạo ra sân chơi văn hoá cộng đồng.



3. Văn hoá trong kỷ nguyên số và hội nhập quốc tế​


Trong bối cảnh toàn cầu hoá và công nghệ số, văn hoá Việt Nam đang:


  • Giao lưu, học hỏi văn hoá quốc tế.
  • Đồng thời phải đối mặt với nguy cơ mai một giá trị truyền thống, đặc biệt là ngôn ngữ, phong tục, lễ hội.
  • Các biện pháp bảo tồn: xuất bản sách, số hoá di sản, quảng bá văn hoá Việt ra thế giới, đào tạo nhân lực văn hoá, tổ chức các ngày lễ văn hoá quốc gia và quốc tế.



4. Vai trò của văn hoá trong phát triển xã hội​


Văn hoá là trụ cột tinh thần của xã hội, góp phần:


  • Duy trì bản sắc dân tộc.
  • Thúc đẩy kinh tế sáng tạo, du lịch, dịch vụ văn hoá.
  • Nâng cao chất lượng sống, giáo dục nhân cách và ý thức cộng đồng.
  • Là công cụ đối ngoại mềm, giúp Việt Nam khẳng định vị thế trên trường quốc tế.



🌟 CHƯƠNG IV: BẢO TỒN, PHÁT TRIỂN VÀ HỘI NHẬP VĂN HÓA VIỆT NAM​


1. Thách thức trong bảo tồn văn hoá​


Trong bối cảnh hiện đại hóa và toàn cầu hóa, văn hoá Việt Nam đối mặt với:


  • Nguy cơ mất gốc, mai một các làng nghề, nghệ thuật truyền thống.
  • Sự lệch pha giá trị, khi văn hoá ngoại nhập vượt trội, ảnh hưởng đến thế hệ trẻ.
  • Thiếu nguồn lực và chiến lược bài bản trong bảo tồn di sản vật thể và phi vật thể.



2. Chiến lược phát triển văn hoá​


Để bảo tồn và phát triển văn hoá, Việt Nam triển khai:


  • Giáo dục văn hoá truyền thống trong nhà trường và gia đình.
  • Đầu tư vào bảo tàng, di tích, lễ hội để lưu giữ và quảng bá giá trị văn hoá.
  • Hỗ trợ nghệ thuật truyền thống: ca trù, quan họ, nhạc cụ dân tộc, làng nghề truyền thống.
  • Hội nhập văn hoá quốc tế: tham gia các liên hoan, triển lãm, trao đổi nghệ thuật, quảng bá ẩm thực và du lịch.



3. Văn hoá Việt Nam trong hội nhập quốc tế​


Văn hoá là cầu nối mềm để Việt Nam giao lưu với thế giới:


  • Ngôn ngữ và văn học: tiếng Việt được dạy và học ở nước ngoài, tác phẩm văn học Việt Nam được dịch ra nhiều thứ tiếng.
  • Ẩm thực, nghệ thuật, lễ hội: Quảng bá tinh hoa ẩm thực, áo dài, múa rối nước, các lễ hội truyền thống.
  • Du lịch văn hoá: Khám phá di sản, trải nghiệm văn hoá địa phương, là cách lan tỏa giá trị Việt Nam ra thế giới.



4. Kết luận chương IV​


Văn hoá Việt Nam là tài sản vô giá, vừa giữ cội nguồn, vừa thích ứng và phát triển trong thời đại mới. Bảo tồn, phát triển và hội nhập văn hoá không chỉ là nhiệm vụ của nhà nước, mà còn là trách nhiệm của mỗi người dân. Khi văn hoá được giữ vững, bản sắc dân tộc sẽ được khẳng định, và Việt Nam sẽ tiếp tục phát triển bền vững trong dòng chảy hội nhập toàn cầu.
 

Trạng thái

♥ Lượt xem: 6
♥ Lượt phản hồi: 1

Trên Bottom