CHƯƠNG V: VAI TRÒ CỦA VĂN HÓA TRONG PHÁT TRIỂN ĐẤT NƯỚC
1. Văn hoá là trụ cột tinh thần của quốc gia
Văn hoá không chỉ là di sản, truyền thống hay nghệ thuật, mà còn là nền tảng tinh thần cho mọi lĩnh vực phát triển:
- Kinh tế: Văn hoá tạo động lực cho du lịch, thủ công mỹ nghệ, nghệ thuật sáng tạo, góp phần gia tăng giá trị sản phẩm Việt Nam trên thị trường quốc tế.
- Chính trị – xã hội: Giá trị văn hoá dân tộc củng cố ý thức công dân, nâng cao tinh thần đoàn kết và niềm tự hào dân tộc.
- Giáo dục: Văn hoá định hình nhân cách, giáo dục đạo đức, tư duy sáng tạo và tinh thần trách nhiệm cho thế hệ trẻ.
Như Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nhấn mạnh: “Văn hoá soi đường cho quốc dân đi.”
2. Văn hoá – công cụ phát triển bền vững
Phát triển văn hoá đồng nghĩa với phát triển bền vững, bởi nó gắn liền với:
- Bảo tồn môi trường và cảnh quan: Làng nghề, kiến trúc cổ, di tích lịch sử gắn liền với thiên nhiên và con người.
- Phát triển du lịch sinh thái – văn hoá: Du khách vừa khám phá cảnh đẹp vừa học về văn hoá bản địa.
- Sáng tạo và đổi mới: Văn hoá truyền thống là nguồn cảm hứng cho nghệ thuật, thiết kế, thời trang và công nghiệp sáng tạo hiện đại.
3. Văn hoá trong hội nhập quốc tế và ngoại giao
Văn hoá là công cụ ngoại giao mềm, giúp Việt Nam:
- Khẳng định bản sắc dân tộc trên trường quốc tế.
- Tạo cầu nối giao lưu, giúp tăng cường hợp tác kinh tế, giáo dục và khoa học kỹ thuật.
- Quảng bá ẩm thực, nghệ thuật, lễ hội như những biểu tượng văn hoá đặc trưng, thu hút sự quan tâm của thế giới.
Ví dụ: Áo dài, ca trù, rối nước, ẩm thực phở và bánh mì đã trở thành biểu tượng quốc tế, vừa độc đáo vừa mang đậm bản sắc Việt.
4. Văn hoá và đổi mới sáng tạo
Văn hoá không chỉ bảo tồn quá khứ mà còn là nguồn lực để đổi mới:
- Học hỏi kinh nghiệm và trí tuệ dân gian để giải quyết các vấn đề hiện đại.
- Kết hợp văn hoá truyền thống với công nghệ, truyền thông, thiết kế, mỹ thuật và giải trí.
- Thúc đẩy các ngành công nghiệp sáng tạo, từ phim ảnh, âm nhạc, thời trang, game đến kiến trúc.
Văn hoá trở thành động lực sáng tạo, làm giàu đời sống tinh thần, nâng cao giá trị kinh tế và đóng góp cho phát triển bền vững của đất nước.
CHƯƠNG VI: ĐỊNH HƯỚNG VÀ TƯƠNG LAI VĂN HÓA VIỆT NAM
1. Thách thức đối với văn hoá Việt Nam trong thế kỷ XXI
Dù văn hoá Việt Nam giàu bản sắc và đa dạng, vẫn đối mặt với nhiều thách thức:
- Toàn cầu hóa: Văn hoá ngoại nhập mạnh mẽ, đôi khi làm mai một giá trị truyền thống.
- Công nghệ số: Các nền tảng mạng xã hội tạo ra xu hướng văn hoá nhanh, dễ quên gốc, thiếu chiều sâu.
- Biến đổi xã hội: Di cư, đô thị hóa, thay đổi phong tục làm giảm sự gắn kết cộng đồng và truyền thống.
2. Định hướng phát triển văn hoá
Để giữ gìn và phát triển văn hoá, cần:
- Bảo tồn và phát huy di sản văn hoá vật thể và phi vật thể: Làng nghề, di tích, lễ hội, âm nhạc dân gian…
- Giáo dục và truyền thông văn hoá: Lồng ghép giá trị truyền thống trong nhà trường, phim ảnh, báo chí, mạng xã hội.
- Khuyến khích sáng tạo: Kết hợp văn hoá truyền thống với nghệ thuật đương đại, công nghiệp sáng tạo và du lịch văn hoá.
- Quảng bá ra thế giới: Tăng cường hợp tác văn hoá quốc tế, giới thiệu văn hoá Việt Nam tại các liên hoan, triển lãm, hội nghị quốc tế.
3. Văn hoá và con người Việt Nam tương lai
Con người Việt Nam trong tương lai cần:
- Giữ gìn bản sắc, tự hào dân tộc, dù sống trong môi trường toàn cầu hoá.
- Tiếp nhận, học hỏi văn hoá nước ngoài nhưng không mất gốc.
- Sáng tạo và đổi mới, vừa duy trì giá trị truyền thống, vừa thích ứng với xã hội hiện đại.
4. Kết luận chương VI
Văn hoá Việt Nam là nguồn lực chiến lược cho phát triển đất nước, vừa bảo tồn cội nguồn, vừa hội nhập quốc tế, vừa sáng tạo và đổi mới. Nếu được định hướng và phát triển đúng, văn hoá sẽ tiếp tục là linh hồn của dân tộc, đồng hành cùng sự nghiệp xây dựng một Việt Nam hiện đại – văn minh – giàu bản sắc.

