Dòng Lịch Sử Việt Nam Chi Tiết
I. Giai đoạn Hồng Bàng và Các Triều đại Sơ khai
| Mốc Thời Gian | Triều Đại/Sự Kiện | Tóm Tắt Nổi Bật |
| Hàng vạn năm trước | Thời kỳ Tiền sử | Văn hóa Sơn Vi, Hòa Bình. Con người sinh sống tại các hang động. |
| Khoảng 4000 năm trước | Thời kỳ Dựng nước | Hình thành các nền văn hóa đồ đồng và lúa nước: Phùng Nguyên, Đồng Đậu, Gò Mun. |
| Khoảng $2879$ TCN | Nhà nước Văn Lang | Truyền thuyết Kinh Dương Vương lập nước Xích Quỷ. Vua Hùng truyền $18$ đời. Nền văn hóa Đông Sơn rực rỡ (Trống đồng). |
| $258$ TCN | Nhà nước Âu Lạc | Thục Phán An Dương Vương lập. Xây dựng Thành Cổ Loa (tượng trưng cho trình độ quân sự và kỹ thuật cao). |
II. Giai đoạn Bắc thuộc (111 TCN – 938 SCN)
Thời kỳ $1000$ năm chống lại sự đô hộ của các triều đại phong kiến phương Bắc.- $111$ TCN: Âu Lạc bị nhà Hán xâm chiếm, bắt đầu thời kỳ Bắc thuộc lần I.
- Năm $40$ SCN: Khởi nghĩa Hai Bà Trưng ($3$ năm độc lập), thể hiện tinh thần yêu nước quật cường đầu tiên.
- $544$ - $602$: Lý Bí nổi dậy, lập ra nhà nước Vạn Xuân, xưng Lý Nam Đế.
- Đến năm $905$: Khúc Thừa Dụ giành quyền tự chủ, đặt nền móng cho nền độc lập lâu dài.
III. Giai đoạn Độc lập, Tự chủ (938 – 1858)
Thời kỳ vàng son của các triều đại phong kiến Việt Nam.| Triều Đại/Thời Kỳ | Thời Gian | Thành Tựu và Sự Kiện Chính |
| Khẳng định Độc lập | $938$ - $968$ | Ngô Quyền chiến thắng Bạch Đằng ($938$). Đinh Bộ Lĩnh dẹp loạn $12$ sứ quân, lập ra Nhà Đinh ($968$), đặt tên nước là Đại Cồ Việt. |
| Nhà Tiền Lê | $980$ - $1009$ | Lê Hoàn lên ngôi, đại phá quân Tống. |
| Nhà Lý | $1009$ - $1225$ | Dời đô về Thăng Long ($1010$), mở đầu nền văn minh Đại Việt. Xây dựng Văn Miếu - Quốc Tử Giám. Lý Thường Kiệt đại phá Tống (Chiến thắng sông Như Nguyệt). |
| Nhà Trần | $1226$ - $1400$ | $3$ lần đại thắng quân Mông-Nguyên ($1258, 1285, 1288$), khẳng định sức mạnh quân sự và tinh thần Đông A bất khuất. Hàng loạt danh tướng: Trần Hưng Đạo. |
| Hồ Quý Ly | $1400$ - $1407$ | Cải cách, đặt tên nước là Đại Ngu. |
| Bắc thuộc lần IV | $1407$ - $1427$ | Cuộc kháng chiến $10$ năm của Lê Lợi (Khởi nghĩa Lam Sơn). |
| Nhà Hậu Lê | $1428$ - $1789$ | Lê Thánh Tông đưa Đại Việt lên đỉnh cao về mọi mặt (luật pháp, hành chính, quân sự, văn hóa). Hồng Đức Bản Đồ. Sau đó là giai đoạn Nam - Bắc triều và Trịnh - Nguyễn phân tranh. |
| Nhà Tây Sơn | $1778$ - $1802$ | Quang Trung - Nguyễn Huệ thống nhất đất nước, đánh bại $50$ vạn quân Thanh (Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa $1789$). |
| Nhà Nguyễn | $1802$ - $1945$ | Gia Long thống nhất, đặt tên nước là Việt Nam ($1804$), sau đó là Đại Nam. Kinh đô đặt tại Huế. |
IV. Giai đoạn Cận - Hiện đại (1858 – Nay)
- $1858$: Thực dân Pháp xâm lược (Đánh chiếm Đà Nẵng). Việt Nam dần trở thành thuộc địa của Pháp.
- $1930$: Đảng Cộng sản Việt Nam thành lập (tiền thân là Đảng Cộng sản Đông Dương), lãnh đạo bởi Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh).
- Tháng $8$: Cách mạng Tháng Tám thành công.
- $2$ tháng $9$: Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
- $1945$ - $1954$: Kháng chiến chống Pháp (Kết thúc bằng Chiến thắng Điện Biên Phủ).
- $1954$ - $1975$: Kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (Chia cắt thành hai miền).
- $30$ tháng $4$ năm $1975$: Giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.
- $1976$: Đổi tên nước thành Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.
- $1986$ - Nay: Công cuộc Đổi mới và hội nhập quốc tế.
