1. Bối cảnh lịch sử
Vào khoảng thế kỷ I (năm 40 sau Công Nguyên), nước ta đang bị nhà Đông Hán (Trung Quốc) đô hộ. Quan lại nhà Hán áp bức dân ta rất nặng nề:
- Bắt dân đóng sưu cao thuế nặng,
- Cướp bóc của cải,
- Đàn áp những người yêu nước,
- Tước bỏ quyền tự chủ của các Lạc tướng, Lạc hầu người Việt.
Trong thời ấy, ở Mê Linh (nay thuộc Hà Nội) có hai chị em là Trưng Trắc và Trưng Nhị, con gái của Lạc tướng Mê Linh.
Cả hai chị em đều thông minh, dũng cảm và yêu nước.
2. Nguyên nhân khởi nghĩa
Trưng Trắc lấy Thi Sách, con trai Lạc tướng Chu Diên (Hà Nam – Hưng Yên).
Cả hai vợ chồng đều nuôi chí lớn, mong khôi phục độc lập cho dân tộc.
Quan thái thú Tô Định nhà Hán sợ hãi trước lòng yêu nước ấy nên giết Thi Sách.
Cái chết của Thi Sách khiến Hai Bà Trưng vô cùng căm phẫn và quyết tâm đứng lên khởi nghĩa để rửa thù nhà, đền nợ nước.
3. Cuộc khởi nghĩa
Mùa xuân năm 40, Hai Bà Trưng phất cờ khởi nghĩa ở Mê Linh.
Lời kêu gọi của hai bà được hưởng ứng khắp nơi:
- Chỉ trong thời gian ngắn, hơn 65 thành trì của quân Hán bị chiếm.
- Quan lại nhà Hán ở Giao Châu đều bị đánh đuổi.
→ Đất nước được giải phóng.
Hai Bà Trưng được nhân dân suy tôn lên làm vua, gọi là Trưng Vương, đóng đô ở Mê Linh.
Đây là triều đại đầu tiên do phụ nữ làm vua trong lịch sử Việt Nam.
4. Kết cục
Sau ba năm độc lập, nhà Hán lại cử tướng Mã Viện sang xâm lược.
Cuộc chiến diễn ra ác liệt, nhưng do lực lượng chênh lệch, quân của Hai Bà Trưng dần yếu thế.
Cuối cùng, Hai Bà Trưng rút về vùng Hát Giang (nay là sông Đáy – sông Hát, thuộc Hà Nội) và tuẫn tiết, giữ trọn khí tiết anh hùng.
5. Ý nghĩa lịch sử
- Khẳng định tinh thần yêu nước và ý chí độc lập dân tộc mạnh mẽ của người Việt.
- Tôn vinh vai trò của phụ nữ – Hai Bà Trưng là biểu tượng của lòng dũng cảm, tự tôn dân tộc.
- Mở đầu cho truyền thống đấu tranh chống ngoại xâm suốt hàng nghìn năm sau.
“Phận gái thường tình ai dám kể,
Anh hùng há phải ở nam nhi.”
