Trong lịch sử dân tộc Việt Nam, có biết bao anh hùng, danh nhân đã góp công lao to lớn cho đất nước. Nhưng trong trái tim của hàng triệu người dân Việt Nam, Chủ tịch Hồ Chí Minh – vị cha già kính yêu của dân tộc – luôn là ngọn đuốc sáng ngời, là biểu tượng bất diệt của lòng yêu nước, đức hi sinh và trí tuệ vĩ đại. Cuộc đời và sự nghiệp của Người là bản anh hùng ca đẹp đẽ nhất, soi đường cho dân tộc Việt Nam đi từ trong đêm tối nô lệ ra ánh sáng của tự do, độc lập.
Hồ Chí Minh tên khai sinh là Nguyễn Sinh Cung, sinh ngày 19 tháng 5 năm 1890 tại làng Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An – một vùng quê giàu truyền thống hiếu học và yêu nước. Cha của Người là cụ Nguyễn Sinh Sắc, một nhà nho yêu nước, từng đỗ Phó bảng; mẹ là bà Hoàng Thị Loan, người phụ nữ tần tảo, hiền hậu. Ngay từ nhỏ, Nguyễn Sinh Cung đã nổi tiếng thông minh, ham học, giàu lòng thương người và sớm bộc lộ tinh thần yêu nước.
Khi đất nước chìm trong ách đô hộ của thực dân Pháp, Người sớm nhận ra nỗi đau mất nước, nỗi khổ của nhân dân lầm than. Với tấm lòng yêu nước cháy bỏng, năm 1911, từ bến cảng Nhà Rồng (Sài Gòn), Người ra đi tìm đường cứu nước. Hành trình ấy kéo dài hơn 30 năm, qua nhiều châu lục, nhiều quốc gia. Người vừa lao động kiếm sống, vừa học hỏi, nghiên cứu con đường giải phóng dân tộc. Trong những năm tháng bôn ba ấy, Người đã tìm thấy ánh sáng của chủ nghĩa Mác – Lênin, con đường cách mạng vô sản, và tin rằng đó chính là con đường cứu nước đúng đắn cho dân tộc Việt Nam.
Năm 1941, sau bao năm xa quê hương, Bác trở về Cao Bằng lãnh đạo phong trào cách mạng. Bằng trí tuệ, tầm nhìn và lòng yêu nước vô bờ, Người đã thống nhất các lực lượng yêu nước, chuẩn bị cho cuộc khởi nghĩa giành độc lập.
Ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại Quảng trường Ba Đình lịch sử, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Giọng nói của Người vang lên trang nghiêm và xúc động:
Câu nói ấy không chỉ lay động hàng triệu con tim Việt Nam mà còn khiến cả thế giới phải nghiêng mình nể phục.
Cuộc đời Hồ Chí Minh là tấm gương sáng về đức hi sinh, giản dị, và khiêm nhường. Dù là Chủ tịch nước, Bác vẫn sống trong căn nhà sàn nhỏ bên cạnh ao cá, tự tay trồng cây, chăm vườn, mặc bộ áo ka-ki đã sờn vai. Người luôn dạy mọi người “Cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư”, lấy nhân nghĩa làm gốc. Bác yêu thương đồng bào, đặc biệt là thiếu niên, nhi đồng. Bác từng nói: “Trẻ em như búp trên cành, biết ăn, biết ngủ, biết học hành là ngoan.”
Đối với chiến sĩ, Bác là người cha hiền; đối với đồng bào, Bác là người bạn lớn; đối với thế giới, Bác là biểu tượng của hòa bình và nhân ái.
Ngày 2 tháng 9 năm 1969, Bác Hồ kính yêu ra đi mãi mãi, để lại niềm tiếc thương vô hạn cho cả dân tộc. Nhưng tư tưởng, đạo đức và phong cách của Người vẫn sống mãi trong tim mỗi người dân Việt Nam. Hình ảnh Bác mỉm cười hiền hậu vẫn luôn là nguồn động viên, là sức mạnh để thế hệ trẻ hôm nay tiếp bước trên con đường xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Hồ Chí Minh – vị lãnh tụ vĩ đại, nhà văn hóa kiệt xuất, người chiến sĩ quốc tế mẫu mực – đã để lại cho dân tộc ta di sản vô giá: một đất nước độc lập, một niềm tin bất diệt vào tương lai tươi sáng. Dù năm tháng trôi qua, hình ảnh của Bác vẫn luôn sống mãi với non sông Việt Nam, như một ngôi sao sáng dẫn đường cho dân tộc, để hôm nay và mai sau, mỗi người Việt đều tự nhủ:
Hồ Chí Minh tên khai sinh là Nguyễn Sinh Cung, sinh ngày 19 tháng 5 năm 1890 tại làng Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An – một vùng quê giàu truyền thống hiếu học và yêu nước. Cha của Người là cụ Nguyễn Sinh Sắc, một nhà nho yêu nước, từng đỗ Phó bảng; mẹ là bà Hoàng Thị Loan, người phụ nữ tần tảo, hiền hậu. Ngay từ nhỏ, Nguyễn Sinh Cung đã nổi tiếng thông minh, ham học, giàu lòng thương người và sớm bộc lộ tinh thần yêu nước.
Khi đất nước chìm trong ách đô hộ của thực dân Pháp, Người sớm nhận ra nỗi đau mất nước, nỗi khổ của nhân dân lầm than. Với tấm lòng yêu nước cháy bỏng, năm 1911, từ bến cảng Nhà Rồng (Sài Gòn), Người ra đi tìm đường cứu nước. Hành trình ấy kéo dài hơn 30 năm, qua nhiều châu lục, nhiều quốc gia. Người vừa lao động kiếm sống, vừa học hỏi, nghiên cứu con đường giải phóng dân tộc. Trong những năm tháng bôn ba ấy, Người đã tìm thấy ánh sáng của chủ nghĩa Mác – Lênin, con đường cách mạng vô sản, và tin rằng đó chính là con đường cứu nước đúng đắn cho dân tộc Việt Nam.
Năm 1941, sau bao năm xa quê hương, Bác trở về Cao Bằng lãnh đạo phong trào cách mạng. Bằng trí tuệ, tầm nhìn và lòng yêu nước vô bờ, Người đã thống nhất các lực lượng yêu nước, chuẩn bị cho cuộc khởi nghĩa giành độc lập.
Ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại Quảng trường Ba Đình lịch sử, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Giọng nói của Người vang lên trang nghiêm và xúc động:
“Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.”
Câu nói ấy không chỉ lay động hàng triệu con tim Việt Nam mà còn khiến cả thế giới phải nghiêng mình nể phục.
Cuộc đời Hồ Chí Minh là tấm gương sáng về đức hi sinh, giản dị, và khiêm nhường. Dù là Chủ tịch nước, Bác vẫn sống trong căn nhà sàn nhỏ bên cạnh ao cá, tự tay trồng cây, chăm vườn, mặc bộ áo ka-ki đã sờn vai. Người luôn dạy mọi người “Cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư”, lấy nhân nghĩa làm gốc. Bác yêu thương đồng bào, đặc biệt là thiếu niên, nhi đồng. Bác từng nói: “Trẻ em như búp trên cành, biết ăn, biết ngủ, biết học hành là ngoan.”
Đối với chiến sĩ, Bác là người cha hiền; đối với đồng bào, Bác là người bạn lớn; đối với thế giới, Bác là biểu tượng của hòa bình và nhân ái.
Ngày 2 tháng 9 năm 1969, Bác Hồ kính yêu ra đi mãi mãi, để lại niềm tiếc thương vô hạn cho cả dân tộc. Nhưng tư tưởng, đạo đức và phong cách của Người vẫn sống mãi trong tim mỗi người dân Việt Nam. Hình ảnh Bác mỉm cười hiền hậu vẫn luôn là nguồn động viên, là sức mạnh để thế hệ trẻ hôm nay tiếp bước trên con đường xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Hồ Chí Minh – vị lãnh tụ vĩ đại, nhà văn hóa kiệt xuất, người chiến sĩ quốc tế mẫu mực – đã để lại cho dân tộc ta di sản vô giá: một đất nước độc lập, một niềm tin bất diệt vào tương lai tươi sáng. Dù năm tháng trôi qua, hình ảnh của Bác vẫn luôn sống mãi với non sông Việt Nam, như một ngôi sao sáng dẫn đường cho dân tộc, để hôm nay và mai sau, mỗi người Việt đều tự nhủ:
“Người là niềm tin tất thắng,
Dẫn lối chúng con đi qua bao gian khổ, hi sinh…”
