1. Trong chữ cái Hy Lạp
- Omega (Ω, ω) là chữ cái cuối cùng trong bảng chữ cái Hy Lạp.
- Nó thường được hiểu là “cuối cùng”, “kết thúc”, “tận cùng”.
- Trái nghĩa với nó là Alpha (Α, α) – chữ cái đầu tiên, nghĩa là “bắt đầu”.
"Tôi là Alpha và Omega" → “Ta là khởi đầu và kết thúc” (câu nói mang ý nghĩa triết học hoặc tôn giáo).
2. Trong vật lý
- Ω (omega) là đơn vị đo điện trở, gọi là Ohm.
→ 1 Ω = 1 V / 1 A - ω (omega nhỏ) còn được dùng để biểu thị tốc độ góc (angular velocity) trong chuyển động tròn:
ω=θtω = \frac{θ}{t}ω=tθ
(θ là góc quay, t là thời gian).
3. Trong toán học & khoa học máy tính
- ω đôi khi dùng trong ký hiệu Big-O (độ phức tạp thuật toán), ví dụ:
- O
: tốc độ tối đa. - Ω
: tốc độ tối thiểu (lower bound). - Θ
: tốc độ trung bình (tight bound).
- O
4. Trong văn hóa & triết học
- “Omega” thường tượng trưng cho sự kết thúc, cái chết, hoặc điểm cuối của chu kỳ.
→ Dùng trong phim, game, truyện, “Omega” có thể ám chỉ vị thần cuối cùng, phiên bản mạnh nhất, hay tận thế.
5. Trong văn hóa mạng & fanfiction
- “Alpha, Beta, Omega” là thuật ngữ phân cấp vai trò(trong các hệ thống tưởng tượng, như A/B/O dynamics):
- Alpha: mạnh mẽ, lãnh đạo.
- Beta: trung bình, bình thường.
- Omega: yếu hơn, hoặc đặc biệt theo hướng cảm xúc.
