1. Trong chữ cái Hy Lạp
- Sigma (Σ, σ) là chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Hy Lạp.
- Trong hệ thống ký hiệu, Σ thường dùng cho phép cộng tổng (sum).
Ví dụ:
Σi=15i=1+2+3+4+5=15\Sigma_{i=1}^{5} i = 1 + 2 + 3 + 4 + 5 = 15Σi=15i=1+2+3+4+5=15
→ Đọc là “sigma từ i bằng 1 đến 5 của i”.
2. Trong toán học và thống kê
- Σ (sigma lớn) = tổng của một dãy số (như ví dụ trên).
- σ (sigma nhỏ) = độ lệch chuẩn (standard deviation) — đo độ phân tán của dữ liệu.
Ví dụ: nếu σ nhỏ → các giá trị gần nhau; nếu σ lớn → dữ liệu phân tán rộng.
3. Trong vật lý
- σ (sigma) có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, như:
- Diện tích mặt cắt ngang (cross-sectional area).
- Suất dẫn điện (conductivity).
- Ứng suất cơ học (stress) trong vật liệu học.
4. Trong văn hóa mạng / meme / xã hội học
Từ “Sigma Male” (hay “Sigma”) rất phổ biến trên mạng hiện nay:- “Sigma male” là kiểu người độc lập, tự tin, không cần theo đuổi địa vị xã hội, khác với “Alpha male” (người lãnh đạo, thống trị).
- Hình tượng này thường được gắn với các nhân vật bí ẩn, ít nói, mạnh mẽ, sống theo cách riêng — ví dụ như John Wick, Batman, hay Levi Ackerman.
“Sigma doesn’t chase, he attracts.”
“Be a Sigma, not a simp.”
Tóm lại:
| Ngữ cảnh | Ý nghĩa của Sigma |
|---|---|
| Toán học | Ký hiệu tổng (Σ) |
| Thống kê | Độ lệch chuẩn (σ) |
| Vật lý | Suất dẫn, ứng suất, diện tích mặt cắt… |
| Văn hóa mạng | Kiểu người độc lập, bí ẩn, “làm trùm trong im lặng” |

