1. Giới thiệu
- Tên món: Phở bò
- Nguồn gốc: Việt Nam (xuất hiện khoảng đầu thế kỷ 20, ở miền Bắc – chủ yếu là Hà Nội).
- Thành phần chính: Bánh phở, nước dùng, thịt bò, hành lá, rau thơm.
- Phân loại: Món nước – ăn nóng.
- Thời điểm ăn: Bữa sáng, trưa, tối đều được (rất phổ biến buổi sáng).
2. Thành phần chính
| Thành phần | Mô tả |
|---|---|
| Bánh phở | Làm từ bột gạo, dạng sợi dẹt và mềm. |
| Nước dùng (nước lèo) | Linh hồn của món phở, nấu từ xương bò hầm trong nhiều giờ (thường 6–10 tiếng) với quế, hồi, gừng, hành nướng, thảo quả, đinh hương... |
| Thịt bò | Có thể là tái, chín, gầu, nạm, bò viên, hoặc bò bắp. |
| Gia vị ăn kèm | Hành lá, rau thơm, chanh, ớt, tương ớt, nước mắm, giá đỗ, húng quế. |
3. Cách nấu cơ bản
- Ninh xương bò trong nước nhiều giờ để lấy vị ngọt tự nhiên.
- Nướng gừng, hành, quế, hồi → cho vào nồi tạo mùi thơm đặc trưng.
- Lọc nước dùng cho trong và đậm đà.
- Chần bánh phở, xếp thịt bò lên, rưới nước dùng sôi.
- Trang trí với hành, ngò, tiêu, chanh, ớt tùy khẩu vị.
4. Các loại phở bò phổ biến
| Loại phở | Đặc điểm |
|---|---|
| Phở bò tái | Thịt bò sống được chan nước sôi để chín tái. |
| Phở bò chín | Dùng thịt bò đã ninh mềm. |
| Phở bò viên | Có thêm bò viên tròn. |
| Phở đặc biệt | Gồm tái, nạm, gầu, gân, viên – đầy đủ loại thịt. |
5. Vùng miền
- Phở Hà Nội (phở Bắc): Nước trong, thanh, ít béo, không rau sống.
- Phở Nam (Sài Gòn): Nước dùng đậm, ngọt, ăn kèm nhiều rau, giá, tương đen, tương ớt.
6. Ý nghĩa & văn hóa
- Là món ăn biểu tượng của Việt Nam, được công nhận trên toàn thế giới.
- Xuất hiện trong từ điển Oxford với nghĩa riêng là “pho”.
- Gắn liền với văn hóa đường phố – từ quán nhỏ lề đường đến nhà hàng sang trọng.
- Là món mà nhiều người Việt xa quê nhớ nhất

7. Ảnh hưởng quốc tế
- Có mặt ở Mỹ, Pháp, Nhật, Hàn, Úc, Canada...
- Được nhiều đầu bếp nổi tiếng thế giới ca ngợi (như Gordon Ramsay, Anthony Bourdain).
- Được xem là một trong những món “phải thử trước khi chết” trong các bảng xếp hạng ẩm thực.

