Công thức quá khứ tiếp diễn là: S+was/were+ V - ing.
- Câu khẳng định: S + was/were + V-ing.
- Câu phủ định: S + was/were + not + V-ing (hoặc wasn't/weren't + V-ing).
- Câu nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?.
[th]
[td]I, he, she, it[/td][td]was[/td][td]V-ing[/td]
[td]You, they, we[/td][td]were[/td][td]V-ing[/td]Chủ ngữ
[/th][th]Was/Were
[/th][th]V-ing
[/th]Xem thêm chủ đề cùng danh mục
- Ôn TIẾNG ANH - 5/12
- tiếng anh cấu trúc
- Một số từ vựng tiếng anh
- 💡 Hướng Dẫn Chọn Ứng Dụng Phù Hợp
- Một bài văn tiếng anh tả cánh đồng (có phiên dịch sang tiếng Việt)
- Duolingo là gì (có phiên dịch sang anh)
- What is duolingo?
- Những đơn vị số mà tiếng anh có mà tiếng việt không có
- Số thứ tự trong tiếng anh
- English or Spanish


