You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser.
Câu lạc bộ Tin học dành cho học sinh Tiểu học
Các chất đồng vị phóng xạ và tầm nguy hiểm của nó
- Trạng thái
♥ Lượt xem: 7
♥ Lượt phản hồi: 0
I. Một số đồng vị phóng xạ thường gặp
| Tên đồng vị | Kí hiệu hóa học | Thời gian bán rã | Ứng dụng | Độc tính / Nguy hiểm |
|---|
| Uranium-235 | ²³⁵U | ~700 triệu năm | Nhiên liệu hạt nhân, sản xuất điện | Phát tia α, gây tổn thương tế bào, tích lũy trong xương |
| Plutonium-239 | ²³⁹Pu | 24.100 năm | Vũ khí hạt nhân, nhiên liệu lò phản ứng | Rất độc, phóng xạ mạnh, gây ung thư phổi khi hít phải |
| Cesium-137 | ¹³⁷Cs | 30 năm | Dụng cụ đo, y học điều trị ung thư | Phát tia γ, có thể nhiễm vào đất, thực phẩm; gây bỏng phóng xạ |
| Iodine-131 | ¹³¹I | 8 ngày | Điều trị bệnh tuyến giáp | Phát tia β và γ; nếu nhiễm vào cơ thể có thể gây ung thư tuyến giáp |
| Cobalt-60 | ⁶⁰Co | 5,3 năm | Xạ trị ung thư, tiệt trùng dụng cụ y tế | Tia γ mạnh, gây tổn thương mô sâu, phơi nhiễm nguy hiểm |
| Radon-222 | ²²²Rn | 3,8 ngày | Khí tự nhiên, sinh ra từ phân rã Uranium | Gây ung thư phổi khi hít phải; tích tụ trong nhà kín |
| Strontium-90 | ⁹⁰Sr | 28,8 năm | Sản phẩm phụ của phản ứng hạt nhân | Tích tụ trong xương, gây ung thư tủy và xương |
| Tritium | ³H | 12,3 năm | Nghiên cứu khoa học, đồng hồ phát sáng, vũ khí hạt nhân | Tia β yếu, nguy hiểm khi xâm nhập vào cơ thể |
II. Mức độ nguy hiểm của phóng xạ
1. Ảnh hưởng cấp tính (ngắn hạn):
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, rụng tóc.
- Giảm bạch cầu, xuất huyết, suy tủy xương.
- Nặng hơn có thể gây tử vong nếu phơi nhiễm liều cao (> 6–8 Gray).
2. Ảnh hưởng mãn tính (dài hạn):
- Gây đột biến gen, ung thư (đặc biệt là ung thư máu, tuyến giáp, phổi).
- Vô sinh, thai nhi dị tật khi tiếp xúc trong thời kỳ mang thai.
- Tác động lâu dài đến hệ thần kinh và tim mạch.
III. Mức độ nguy hiểm theo loại tia
| Loại tia | Đặc điểm | Khả năng xuyên thấu | Tác hại chính |
|---|
| Tia α (alpha) | Hạt nhân heli (2p + 2n) | Yếu, bị chặn bởi giấy hoặc da | Nguy hiểm khi hít hoặc nuốt phải |
| Tia β (beta) | Electron hoặc positron | Trung bình, xuyên qua vài mm nhôm | Gây bỏng da, tổn thương mô |
| Tia γ (gamma) | Sóng điện từ năng lượng cao | Mạnh, xuyên qua bê tông hoặc chì mỏng | Gây tổn thương mô sâu, đột biến DNA |
IV. Biện pháp an toàn khi làm việc với chất phóng xạ
- Giới hạn thời gian tiếp xúc — chỉ làm việc trong thời gian cần thiết.
- Giữ khoảng cách an toàn với nguồn phóng xạ.
- Dùng che chắn thích hợp (chì, bê tông, nước).
- Mang thiết bị bảo hộ: găng tay, áo chì, khẩu trang lọc.
- Giám sát phóng xạ định kỳ và tuân thủ quy định an toàn hạt nhân.
Xem thêm chủ đề cùng danh mục
- Trạng thái
♥ Lượt xem: 7
♥ Lượt phản hồi: 0