Câu lạc bộ Tin học dành cho học sinh Tiểu học

Số thứ tự trong tiếng anh

Trạng thái

♥ Lượt xem: 10
♥ Lượt phản hồi: 0

Hoàng Bảo Nam 5/6

Cộng tác viên
Tham gia
04/11/2025
Bài viết
121
Điểm Like
413
Điểm Uy tín
211,208
Dê Dịu Dàng
Phù điêu Hổ
Tuổi Tí
Tuổi Mùi

1. Các số thứ tự cơ bản (1 – 20)

Số đếmSố thứ tựCách đọc
11stfirst
22ndsecond
33rdthird
44thfourth
55thfifth
66thsixth
77thseventh
88theighth
99thninth
1010thtenth
1111theleventh
1212thtwelfth
1313ththirteenth
1414thfourteenth
1515thfifteenth
1616thsixteenth
1717thseventeenth
1818theighteenth
1919thnineteenth
2020thtwentieth

2. Quy tắc chung

  1. Thêm -th vào số:
    • 20 → 20th (twentieth)
    • 30 → 30th (thirtieth)
    • 100 → 100th (hundredth)
  2. Ngoại lệ:
    • 1 → 1st (first)
    • 2 → 2nd (second)
    • 3 → 3rd (third)
    • 5 → 5th (fifth, bỏ “ve” → “f”)
    • 8 → 8th (eighth, thêm “h”)
    • 9 → 9th (ninth, bỏ “e”)
 

Trạng thái

♥ Lượt xem: 10
♥ Lượt phản hồi: 0

Trên Bottom