1. Các số thứ tự cơ bản (1 – 20)
| Số đếm | Số thứ tự | Cách đọc |
|---|---|---|
| 1 | 1st | first |
| 2 | 2nd | second |
| 3 | 3rd | third |
| 4 | 4th | fourth |
| 5 | 5th | fifth |
| 6 | 6th | sixth |
| 7 | 7th | seventh |
| 8 | 8th | eighth |
| 9 | 9th | ninth |
| 10 | 10th | tenth |
| 11 | 11th | eleventh |
| 12 | 12th | twelfth |
| 13 | 13th | thirteenth |
| 14 | 14th | fourteenth |
| 15 | 15th | fifteenth |
| 16 | 16th | sixteenth |
| 17 | 17th | seventeenth |
| 18 | 18th | eighteenth |
| 19 | 19th | nineteenth |
| 20 | 20th | twentieth |
2. Quy tắc chung
- Thêm -th vào số:
- 20 → 20th (twentieth)
- 30 → 30th (thirtieth)
- 100 → 100th (hundredth)
- Ngoại lệ:
- 1 → 1st (first)
- 2 → 2nd (second)
- 3 → 3rd (third)
- 5 → 5th (fifth, bỏ “ve” → “f”)
- 8 → 8th (eighth, thêm “h”)
- 9 → 9th (ninth, bỏ “e”)
Xem thêm chủ đề cùng danh mục
- Ôn TIẾNG ANH - 5/12
- tiếng anh cấu trúc
- Một số từ vựng tiếng anh
- 💡 Hướng Dẫn Chọn Ứng Dụng Phù Hợp
- Một bài văn tiếng anh tả cánh đồng (có phiên dịch sang tiếng Việt)
- Duolingo là gì (có phiên dịch sang anh)
- What is duolingo?
- Những đơn vị số mà tiếng anh có mà tiếng việt không có
- English or Spanish
- English Paragraph: The Cu Chi Tunnels ( Địa đạo Củ Chi )
