Để giới thiệu bằng tiếng Anh, bạn có thể bắt đầu bằng các cụm từ như "Hello, I am..." hoặc "My name is..." và sau đó cung cấp các thông tin cơ bản như tên, tuổi, quê quán, nghề nghiệp hoặc sở thích, theo các mẫu câu ví dụ.
Mẫu giới thiệu đơn giản (trong giao tiếp hàng ngày)
Mẫu giới thiệu đơn giản (trong giao tiếp hàng ngày)
- Chào hỏi và giới thiệu tên:
- "Hello, I am [Tên của bạn]." (Xin chào, tôi là...)
- "My name is [Tên của bạn]." (Tên tôi là...)
- "You can call me [Tên bạn muốn được gọi]." (Bạn có thể gọi tôi là...)
- "I'm [Số tuổi] years old and I'm from [Tên quê quán]." (Tôi [số tuổi] tuổi và tôi đến từ...)
- "I live in [Nơi bạn sống]." (Tôi sống ở...)
- "I'm [Số tuổi] years old and I'm from [Tên quê quán]." (Tôi [số tuổi] tuổi và tôi đến từ...)
- "Hello, I am [Tên của bạn]." (Xin chào, tôi là...)
- Mở đầu:
- "Hello everyone. My name is [Tên của bạn] and I am delighted to be here today." (Xin chào mọi người. Tên tôi là... và tôi rất vui khi có mặt ở đây hôm nay.)
- "Hello everyone. My name is [Tên của bạn] and I am delighted to be here today." (Xin chào mọi người. Tên tôi là... và tôi rất vui khi có mặt ở đây hôm nay.)
- Giới thiệu kinh nghiệm làm việc:
- "I have [Số năm] years of experience in [Lĩnh vực]." (Tôi có [số năm] kinh nghiệm trong lĩnh vực...)
- "My skills include [Kỹ năng 1], [Kỹ năng 2], and [Kỹ năng 3]." (Các kỹ năng của tôi bao gồm...)
- "I have [Số năm] years of experience in [Lĩnh vực]." (Tôi có [số năm] kinh nghiệm trong lĩnh vực...)
- Mục tiêu và kết thúc:
- "My dream is to become a [Nghề nghiệp mong muốn]." (Ước mơ của tôi là trở thành...)
- "Nice to meet you all!" (Rất vui được gặp mọi người!)
- "My dream is to become a [Nghề nghiệp mong muốn]." (Ước mơ của tôi là trở thành...)
- Mở đầu:
