I. Tuple – Bộ giá trị bất biến
Tuple giống như List, nhưng không thể thay đổi sau khi tạo.
Cú pháp:
my_tuple = (1, 2, 3)
Đặc điểm:
- Có thể chứa nhiều kiểu dữ liệu.
- Không thể gán lại phần tử mới (bất biến).
Ví dụ:
person = ("Alice", 25, "Engineer")print(person[0]) # Alice
# person[1] = 30
Dùng khi bạn muốn dữ liệu không bị sửa — ví dụ: tọa độ, dữ liệu cố định.
II. Set – Tập hợp không trùng lặp
Set là một tập hợp các phần tử duy nhất (giống tập hợp trong Toán học).
Cú pháp:
my_set = {1, 2, 3, 3, 2}print(my_set) # {1, 2, 3} (loại bỏ phần tử trùng)
Các phép toán tập hợp:
A = {1, 2, 3}
B = {3, 4, 5}
print(A | B) # Hợp: {1,2,3,4,5}
print(A & B) # Giao: {3}
print(A - B) # Hiệu: {1,2}
III. Kết hợp – Danh sách, Từ điển, Tuple và Set
Dưới đây là ví dụ tổng hợp:
students = [
("An", {"Toán": 9, "Văn": 7}),
("Bình", {"Toán": 8, "Văn": 8}),
("Chi", {"Toán": 10, "Văn": 6})
]
# Lọc những bạn có điểm Toán ≥ 9
for name, grades in students:
if grades["Toán"] >= 9:
print(name, "giỏi Toán")
An giỏi Toán
Chi giỏi Toán
IV. Bài tập ôn nhanh
- Tạo một tuple lưu thông tin (tên, tuổi, nghề nghiệp) và in ra từng phần tử.
- Tạo hai set chứa tên học sinh của hai lớp khác nhau, rồi:
- In ra học sinh chung.
- In ra học sinh chỉ có ở lớp A.
- Tạo danh sách sinh viên, mỗi sinh viên là một tuple (tên, điểm), lọc ra những sinh viên có điểm ≥ 8.
