Số thập phân là một cách viết số có phần nguyên và phần thập phân, được ngăn cách bởi dấu phẩy (,) hoặc dấu chấm (.) tùy theo quy ước từng quốc gia.
Số thập phân gồm hai phần:
Ví dụ:
Mọi số thập phân đều có thể viết dưới dạng phân số có mẫu là 10, 100, 1000,...
Ví dụ:
Cấu trúc của số thập phân:
Số thập phân gồm hai phần:
- Phần nguyên: đứng trước dấu phẩy, cho biết số lượng đơn vị.
- Phần thập phân: đứng sau dấu phẩy, biểu thị phần nhỏ hơn một đơn vị (phần của mười, trăm, nghìn,…).
- 3,53,53,5 (hoặc 3.53.53.5) đọc là “ba phẩy năm” → nghĩa là 3 + 5/10 = 3,5
- 12,7512,7512,75 → nghĩa là 12 + 75/100 = 12,75
- 0,250,250,25 → nghĩa là 25 phần trăm của 1, hay 1/4
Mối liên hệ với phân số:
Mọi số thập phân đều có thể viết dưới dạng phân số có mẫu là 10, 100, 1000,...
- 0,4=4100,4 = \frac{4}{10}0,4=104
- 2,35=2+35100=2351002,35 = 2 + \frac{35}{100} = \frac{235}{100}2,35=2+10035=100235

